rancor
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rancor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự hận thù, sự oán giận sâu sắc, đặc biệt là khi nó kéo dài.
Definition (English Meaning)
bitterness or resentfulness, especially when long-standing.
Ví dụ Thực tế với 'Rancor'
-
"He spoke without rancor."
"Anh ta nói mà không hề có chút oán hận nào."
-
"The dispute has left deep rancor in its wake."
"Cuộc tranh chấp đã để lại sự oán hận sâu sắc sau nó."
-
"She felt a deep rancor towards her ex-husband."
"Cô ấy cảm thấy một sự oán hận sâu sắc đối với chồng cũ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rancor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rancor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rancor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rancor biểu thị một cảm giác cay đắng và thù hằn dai dẳng, thường nảy sinh từ một sự bất công hoặc tổn thương trong quá khứ. Nó mạnh hơn sự tức giận thông thường và có xu hướng âm ỉ, ăn mòn người mang nó. So với 'resentment', 'rancor' mang sắc thái gay gắt và khó tha thứ hơn. Trong khi 'resentment' có thể chỉ là sự bực bội, 'rancor' bao hàm một mong muốn trả thù hoặc ít nhất là không cho phép bản thân quên đi sự xúc phạm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- Rancor towards/against someone: Thể hiện sự hận thù hướng tới ai đó.
- Rancor in one's heart: Thể hiện sự hận thù tồn tại trong lòng ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rancor'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he held such deep rancor, he refused to attend the wedding.
|
Bởi vì anh ta ôm mối hận thù sâu sắc, anh ta từ chối tham dự đám cưới. |
| Phủ định |
Although she tried to forgive, the rancor didn't disappear quickly after she was betrayed.
|
Mặc dù cô ấy cố gắng tha thứ, sự hận thù không biến mất nhanh chóng sau khi cô ấy bị phản bội. |
| Nghi vấn |
Since their rancor is so strong, is there any way they can reconcile?
|
Vì sự hận thù của họ quá lớn, liệu có cách nào họ có thể hòa giải không? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician, whose speeches were filled with rancor, lost the support of many voters.
|
Chính trị gia, người có những bài phát biểu chứa đầy sự hằn học, đã mất đi sự ủng hộ của nhiều cử tri. |
| Phủ định |
The peace talks, which were meant to foster understanding, did not resolve the rancor that existed between the two nations.
|
Các cuộc đàm phán hòa bình, vốn được dự định để thúc đẩy sự hiểu biết, đã không giải quyết được sự hằn học tồn tại giữa hai quốc gia. |
| Nghi vấn |
Is there a way to overcome the rancor that has poisoned their relationship, or is the damage irreparable?
|
Có cách nào để vượt qua sự hằn học đã đầu độc mối quan hệ của họ không, hay là tổn thương không thể hàn gắn? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He harbored rancor towards his former business partner.
|
Anh ta nuôi lòng hận thù đối với đối tác kinh doanh cũ của mình. |
| Phủ định |
Never had she felt such rancor towards a stranger.
|
Chưa bao giờ cô ấy cảm thấy oán hận một người lạ như vậy. |
| Nghi vấn |
Did he show any rancor when he saw his ex-wife?
|
Anh ta có tỏ ra oán hận gì khi nhìn thấy vợ cũ của mình không? |