(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ residue
C1

residue

noun

Nghĩa tiếng Việt

dư lượng cặn tàn dư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Residue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lượng nhỏ còn lại sau khi phần chính đã biến mất hoặc được lấy đi; cặn, bã, dư lượng.

Definition (English Meaning)

A small amount of something that remains after the main part has gone or been taken.

Ví dụ Thực tế với 'Residue'

  • "The residue from the fire was still smoldering."

    "Dư lượng từ đám cháy vẫn còn âm ỉ."

  • "The authorities tested the water for pesticide residue."

    "Các nhà chức trách đã kiểm tra dư lượng thuốc trừ sâu trong nước."

  • "There was a sticky residue on the floor."

    "Có một lớp cặn dính trên sàn nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Residue'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: residue
  • Adjective: residual
  • Adverb: residually
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

remains(tàn dư, phần còn lại)
deposit(chất lắng đọng, cặn)
sediment(cặn, chất lắng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

by-product(sản phẩm phụ)
waste(chất thải)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Hóa học Pháp luật Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Residue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'residue' thường được dùng để chỉ những gì còn sót lại một cách không mong muốn hoặc không quan trọng. Nó có thể đề cập đến chất vật lý (như cặn bã sau khi đốt cháy) hoặc những ảnh hưởng còn sót lại (như dư âm của một sự kiện). Phân biệt với 'remnant', thường mang nghĩa về một phần còn sót lại của một cái gì đó lớn hơn đã bị phá hủy hoặc phân tán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from in

'residue of': Dư lượng của một chất cụ thể. Ví dụ: 'the residue of the chemical reaction'. 'residue from': Dư lượng từ một quá trình nào đó. Ví dụ: 'residue from burning coal'. 'residue in': Dư lượng trong một môi trường cụ thể. Ví dụ: 'pesticide residue in food'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Residue'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist studied the residue, which remained after the experiment, to understand its composition.
Nhà khoa học đã nghiên cứu cặn, thứ còn lại sau thí nghiệm, để hiểu thành phần của nó.
Phủ định
The cleaning crew did not remove the residual dust, which covered the furniture, before the guests arrived.
Đội dọn dẹp đã không loại bỏ bụi còn sót lại, thứ bao phủ đồ đạc, trước khi khách đến.
Nghi vấn
Is this the residue, which Dr. Lee analyzed, to determine the cause of the contamination?
Đây có phải là cặn, thứ mà Tiến sĩ Lee đã phân tích, để xác định nguyên nhân gây ô nhiễm không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the residual effects of the medication are truly remarkable!
Ồ, những tác dụng còn sót lại của thuốc thật sự rất đáng chú ý!
Phủ định
Alas, there is no residue of hope left in this situation.
Than ôi, không còn chút tàn dư hy vọng nào trong tình huống này.
Nghi vấn
Hey, is that residue from the cleaning solution?
Này, đó có phải là cặn từ dung dịch tẩy rửa không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you don't clean the coffee maker regularly, a bitter residue will accumulate and affect the taste.
Nếu bạn không vệ sinh máy pha cà phê thường xuyên, cặn đắng sẽ tích tụ và ảnh hưởng đến hương vị.
Phủ định
If the cleaning process isn't thorough, residual chemicals won't be completely removed from the equipment.
Nếu quá trình làm sạch không kỹ lưỡng, hóa chất còn sót lại sẽ không được loại bỏ hoàn toàn khỏi thiết bị.
Nghi vấn
Will there be any residue if the filter is changed after each use?
Liệu có còn cặn bẩn nào không nếu bộ lọc được thay sau mỗi lần sử dụng?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the cleaning crew had used stronger solvents, there would have been no residue left on the equipment.
Nếu đội vệ sinh đã sử dụng dung môi mạnh hơn, thì đã không có cặn bã nào còn sót lại trên thiết bị.
Phủ định
If the company hadn't invested in better filtration systems, the residual chemicals would not have been properly removed from the wastewater.
Nếu công ty không đầu tư vào các hệ thống lọc tốt hơn, các hóa chất dư thừa đã không được loại bỏ đúng cách khỏi nước thải.
Nghi vấn
Would there have been any residue if the experiment had been conducted in a sterile environment?
Liệu có cặn bã nào không nếu thí nghiệm được thực hiện trong một môi trường vô trùng?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cleaning crew will be removing the residual dust from the construction site all day tomorrow.
Đội vệ sinh sẽ loại bỏ bụi còn sót lại từ công trường xây dựng cả ngày mai.
Phủ định
They won't be finding any residue of the chemical in the water supply if the filtration system works properly.
Họ sẽ không tìm thấy bất kỳ dư lượng hóa chất nào trong nguồn cung cấp nước nếu hệ thống lọc hoạt động bình thường.
Nghi vấn
Will the scientists be analyzing the residue samples for traces of contamination?
Các nhà khoa học có đang phân tích các mẫu cặn để tìm dấu vết ô nhiễm không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The factory's residual waste is carefully monitored to prevent environmental damage.
Chất thải còn sót lại của nhà máy được theo dõi cẩn thận để ngăn ngừa thiệt hại môi trường.
Phủ định
The students' combined experiment's residue wasn't harmful, according to the lab analysis.
Chất cặn của thí nghiệm kết hợp của các sinh viên không gây hại, theo phân tích của phòng thí nghiệm.
Nghi vấn
Is it John's and Mary's garden's residue causing the allergic reactions?
Có phải cặn bã từ khu vườn của John và Mary đang gây ra các phản ứng dị ứng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)