(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resignation
C1

resignation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự từ chức đơn từ chức sự thôi việc sự cam chịu sự nhẫn nhục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resignation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động từ chức, xin thôi việc hoặc từ bỏ một vị trí, đặc biệt là công việc.

Definition (English Meaning)

An act of retiring or giving up a position, especially a job.

Ví dụ Thực tế với 'Resignation'

  • "His resignation came as a complete surprise."

    "Sự từ chức của anh ấy đến như một bất ngờ hoàn toàn."

  • "He handed in his letter of resignation."

    "Anh ấy đã nộp đơn xin từ chức."

  • "The company accepted her resignation."

    "Công ty đã chấp nhận đơn từ chức của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resignation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: resignation
  • Verb: resign
  • Adjective: resigned
  • Adverb: resignedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

departure(sự ra đi)
quitting(sự bỏ việc)
abdication(sự thoái vị) acquiescence(sự bằng lòng, sự ưng thuận)

Trái nghĩa (Antonyms)

appointment(sự bổ nhiệm)
hiring(sự thuê (nhân viên))

Từ liên quan (Related Words)

career(sự nghiệp)
employment(việc làm)
job(công việc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Resignation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh công việc, nhưng cũng có thể áp dụng cho các vị trí khác như thành viên hội đồng quản trị hoặc ban quản lý. Nó nhấn mạnh sự chủ động của người từ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

resignation *of* (điều gì đó): sự từ bỏ, sự chấp nhận điều gì đó (thường là tiêu cực). resignation *from* (một vị trí/công việc): sự từ chức khỏi một vị trí cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resignation'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager, whose resignation surprised the entire team, decided to pursue other opportunities.
Người quản lý, người mà việc từ chức của ông ấy khiến cả đội ngạc nhiên, đã quyết định theo đuổi những cơ hội khác.
Phủ định
The employee who resigned from the company was not someone who easily gave up on challenges.
Người nhân viên đã từ chức khỏi công ty không phải là người dễ dàng từ bỏ những thử thách.
Nghi vấn
Is this the company where employees often resign due to poor management?
Đây có phải là công ty mà nhân viên thường từ chức do quản lý kém không?

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He resignedly accepted the demotion after the investigation. (Manner)
Anh ấy chấp nhận việc giáng chức một cách cam chịu sau cuộc điều tra.
Phủ định
She did not resign immediately after the incident. (Time)
Cô ấy đã không từ chức ngay sau sự cố.
Nghi vấn
Did he resign voluntarily? (Manner)
Anh ấy có tự nguyện từ chức không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She resigned from her position as CEO due to health reasons.
Cô ấy đã từ chức khỏi vị trí CEO vì lý do sức khỏe.
Phủ định
He did not resign even after the scandal.
Anh ấy đã không từ chức ngay cả sau vụ bê bối.
Nghi vấn
Did they resign in protest of the new policies?
Họ có từ chức để phản đối các chính sách mới không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had known about the company's financial troubles, she would resign now to protect her reputation.
Nếu cô ấy đã biết về những khó khăn tài chính của công ty, cô ấy sẽ từ chức ngay bây giờ để bảo vệ danh tiếng của mình.
Phủ định
If he weren't so resigned to his fate, he might have found a solution to the problem.
Nếu anh ấy không quá cam chịu số phận, anh ấy có lẽ đã tìm ra giải pháp cho vấn đề rồi.
Nghi vấn
If they had offered him a better position, would he resign from his current job now?
Nếu họ đã đề nghị anh ấy một vị trí tốt hơn, liệu anh ấy có từ chức công việc hiện tại bây giờ không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If an employee resigns, the company always starts looking for a replacement.
Nếu một nhân viên từ chức, công ty luôn bắt đầu tìm người thay thế.
Phủ định
If a leader acts with integrity, their team doesn't offer their resignation.
Nếu một nhà lãnh đạo hành xử chính trực, đội của họ sẽ không nộp đơn từ chức.
Nghi vấn
If an employee feels undervalued, do they consider resignation?
Nếu một nhân viên cảm thấy không được coi trọng, họ có cân nhắc việc từ chức không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His resignation was accepted by the board of directors.
Đơn từ chức của anh ấy đã được hội đồng quản trị chấp nhận.
Phủ định
Her resignation will not be accepted until all documents are submitted.
Đơn từ chức của cô ấy sẽ không được chấp nhận cho đến khi tất cả các tài liệu được nộp.
Nghi vấn
Was the resignation announced publicly?
Đơn từ chức đã được công bố công khai chưa?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She resigned from her position last week.
Cô ấy đã từ chức khỏi vị trí của mình vào tuần trước.
Phủ định
He didn't offer his resignation despite the pressure.
Anh ấy đã không nộp đơn từ chức mặc dù chịu áp lực.
Nghi vấn
Did they accept his resignation letter?
Họ có chấp nhận đơn từ chức của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)