(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resistance to flow
C1

resistance to flow

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sức cản dòng chảy khả năng cản trở dòng chảy trở lực dòng chảy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resistance to flow'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cản trở dòng chảy của chất lỏng hoặc khí qua một kênh hoặc hệ thống.

Definition (English Meaning)

The opposition to the movement of a fluid or gas through a channel or system.

Ví dụ Thực tế với 'Resistance to flow'

  • "The design of the pipe minimizes resistance to flow, allowing for efficient fluid transport."

    "Thiết kế của đường ống giảm thiểu sự cản trở dòng chảy, cho phép vận chuyển chất lỏng hiệu quả."

  • "High viscosity fluids exhibit greater resistance to flow."

    "Chất lỏng có độ nhớt cao thể hiện sự cản trở dòng chảy lớn hơn."

  • "The design aimed to reduce the resistance to flow within the engine."

    "Thiết kế nhằm mục đích giảm sự cản trở dòng chảy bên trong động cơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resistance to flow'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: resistance
  • Verb: resist
  • Adjective: resistant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

flow resistance(trở lực dòng chảy)
drag(lực cản)

Trái nghĩa (Antonyms)

flow(dòng chảy)
ease of flow(dễ dàng lưu thông)

Từ liên quan (Related Words)

viscosity(độ nhớt)
pressure drop(sụt áp)
friction(ma sát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Resistance to flow'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thủy lực, khí động lực học và kỹ thuật hóa học. Nó mô tả lực cản mà chất lỏng hoặc khí gặp phải khi di chuyển qua một vật thể hoặc đường ống. 'Resistance to flow' nhấn mạnh bản chất của lực cản này là đối với sự vận động của vật chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' được sử dụng để chỉ rõ đối tượng hoặc quá trình mà sự cản trở hướng đến. Ví dụ: 'resistance to flow' có nghĩa là sự cản trở *đối với* dòng chảy.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resistance to flow'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It demonstrates significant resistance to flow when passing through that narrow pipe.
Nó thể hiện sự cản trở dòng chảy đáng kể khi đi qua đường ống hẹp đó.
Phủ định
They do not resist the flow of information, but rather encourage its dissemination.
Họ không cản trở dòng chảy thông tin, mà khuyến khích sự phổ biến của nó.
Nghi vấn
Does this material offer much resistance to flow, or is it relatively permeable?
Vật liệu này có khả năng cản trở dòng chảy nhiều không, hay nó tương đối dễ thấm?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineer addressed a critical issue: resistance to flow in the pipeline significantly reduced efficiency.
Kỹ sư đã giải quyết một vấn đề quan trọng: sức cản dòng chảy trong đường ống làm giảm đáng kể hiệu quả.
Phủ định
The new coating promised a significant improvement: it would drastically reduce resistance to flow, ensuring smoother operations.
Lớp phủ mới hứa hẹn một sự cải thiện đáng kể: nó sẽ giảm đáng kể sức cản dòng chảy, đảm bảo hoạt động trơn tru hơn.
Nghi vấn
Is this the key factor we're overlooking: resistance to flow affecting the overall system performance?
Đây có phải là yếu tố quan trọng mà chúng ta đang bỏ qua không: sức cản dòng chảy ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của hệ thống?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pipe's small diameter causes significant resistance to flow.
Đường kính nhỏ của ống gây ra sự cản trở đáng kể dòng chảy.
Phủ định
This new coating does not resist the flow of chemicals.
Lớp phủ mới này không cản trở dòng chảy của hóa chất.
Nghi vấn
Does the design of the valve minimize resistance to flow?
Thiết kế của van có giảm thiểu sự cản trở dòng chảy không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineers will be testing the new pipe design, hoping it will be resisting flow more effectively.
Các kỹ sư sẽ đang kiểm tra thiết kế ống mới, hy vọng nó sẽ chống lại dòng chảy hiệu quả hơn.
Phủ định
The old drainage system won't be resisting the flood waters; it's too weak.
Hệ thống thoát nước cũ sẽ không chống lại được lũ lụt; nó quá yếu.
Nghi vấn
Will the special coating be resisting corrosion and reducing resistance to flow over time?
Liệu lớp phủ đặc biệt có chống ăn mòn và giảm sức cản dòng chảy theo thời gian không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new pipe design will reduce resistance to flow, improving efficiency.
Thiết kế ống mới sẽ giảm sức cản dòng chảy, cải thiện hiệu quả.
Phủ định
Unless we apply a special coating, the pipe won't resist the flow of corrosive liquids.
Trừ khi chúng ta áp dụng một lớp phủ đặc biệt, ống sẽ không chống lại dòng chảy của chất lỏng ăn mòn.
Nghi vấn
Will increasing the pump pressure overcome the resistance to flow in the system?
Việc tăng áp suất bơm có khắc phục được sức cản dòng chảy trong hệ thống không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)