(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ viscosity
C1

viscosity

noun

Nghĩa tiếng Việt

độ nhớt độ dính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Viscosity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Độ nhớt, trạng thái đặc, dính và nửa lỏng do ma sát bên trong.

Definition (English Meaning)

The state of being thick, sticky, and semifluid in consistency, due to internal friction.

Ví dụ Thực tế với 'Viscosity'

  • "The viscosity of the oil is crucial for proper engine lubrication."

    "Độ nhớt của dầu rất quan trọng để bôi trơn động cơ đúng cách."

  • "The viscosity of motor oil changes with temperature."

    "Độ nhớt của dầu động cơ thay đổi theo nhiệt độ."

  • "High viscosity liquids are difficult to pour."

    "Chất lỏng có độ nhớt cao rất khó rót."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Viscosity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: viscosity
  • Adjective: viscous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thickness(độ dày, độ đặc)
resistance to flow(khả năng chống chảy)

Trái nghĩa (Antonyms)

fluidity(tính lưu động)
thinness(độ loãng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Viscosity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Viscosity là một thuộc tính vật lý của chất lỏng mô tả khả năng chống lại dòng chảy của nó. Chất lỏng có độ nhớt cao khó chảy hơn chất lỏng có độ nhớt thấp. Ví dụ, mật ong có độ nhớt cao hơn nước. Khái niệm này liên quan đến ma sát nội tại giữa các phân tử chất lỏng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Viscosity of" được sử dụng để chỉ độ nhớt của một chất cụ thể. Ví dụ: The viscosity of honey is higher than that of water.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Viscosity'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the syrup had high viscosity was obvious from how slowly it poured.
Việc si-rô có độ nhớt cao là điều hiển nhiên từ cách nó chảy chậm.
Phủ định
Whether the oil's viscosity wasn't measured correctly is the reason for the engine failure.
Việc độ nhớt của dầu không được đo chính xác là lý do dẫn đến hỏng động cơ.
Nghi vấn
Why the substance is so viscous is a question we need to answer before proceeding with the experiment.
Tại sao chất này lại nhớt như vậy là một câu hỏi chúng ta cần trả lời trước khi tiến hành thí nghiệm.

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The viscosity of honey makes it difficult to pour quickly.
Độ nhớt của mật ong khiến việc rót nhanh trở nên khó khăn.
Phủ định
The low viscosity of water prevents it from forming thick layers.
Độ nhớt thấp của nước ngăn nó tạo thành các lớp dày.
Nghi vấn
Does the viscosity of this oil meet the required specifications?
Độ nhớt của loại dầu này có đáp ứng các thông số kỹ thuật yêu cầu không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the temperature increases, the viscosity of the liquid decreases.
Nếu nhiệt độ tăng lên, độ nhớt của chất lỏng giảm xuống.
Phủ định
If a substance is not heated, its viscosity doesn't change easily.
Nếu một chất không được làm nóng, độ nhớt của nó không dễ thay đổi.
Nghi vấn
If you add water, does the viscosity of the mixture decrease?
Nếu bạn thêm nước, độ nhớt của hỗn hợp có giảm không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist will measure the viscosity of the new polymer tomorrow.
Nhà khoa học sẽ đo độ nhớt của polyme mới vào ngày mai.
Phủ định
The oil won't become viscous at room temperature, according to the specifications.
Theo thông số kỹ thuật, dầu sẽ không trở nên nhớt ở nhiệt độ phòng.
Nghi vấn
Are you going to consider the viscosity when you choose the type of glue?
Bạn có định xem xét độ nhớt khi chọn loại keo không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The syrup was viscous, so it poured slowly.
Sirô đặc, vì vậy nó chảy chậm.
Phủ định
The water didn't have much viscosity at all.
Nước không có độ nhớt nhiều chút nào.
Nghi vấn
Did you check the viscosity of the oil before adding it to the engine?
Bạn đã kiểm tra độ nhớt của dầu trước khi thêm nó vào động cơ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)