resource limitation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resource limitation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình huống mà sự sẵn có của các nguồn lực (ví dụ như tiền bạc, nhân sự, thiết bị hoặc thời gian) là không đủ để đáp ứng một nhu cầu hoặc mục tiêu cụ thể.
Definition (English Meaning)
A situation in which the availability of resources (such as money, personnel, equipment, or time) is insufficient to meet a specific need or goal.
Ví dụ Thực tế với 'Resource limitation'
-
"The project suffered significant delays due to resource limitations."
"Dự án đã bị trì hoãn đáng kể do hạn chế nguồn lực."
-
"The small business struggled with innovation due to resource limitations."
"Doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn trong việc đổi mới do hạn chế nguồn lực."
-
"Developing countries often face significant resource limitations in healthcare."
"Các nước đang phát triển thường phải đối mặt với những hạn chế nguồn lực đáng kể trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe."
-
"Addressing climate change effectively requires overcoming resource limitations."
"Để giải quyết biến đổi khí hậu một cách hiệu quả, cần phải vượt qua những hạn chế về nguồn lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resource limitation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: resource limitation (danh từ ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resource limitation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý dự án, kinh tế học, khoa học môi trường và các lĩnh vực khác, nơi việc phân bổ và quản lý tài nguyên đóng vai trò quan trọng. Nó nhấn mạnh sự hạn chế và những hệ quả của nó đối với việc đạt được mục tiêu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này dùng để chỉ nguyên nhân hoặc hoàn cảnh dẫn đến sự hạn chế tài nguyên:
- 'due to', 'caused by', 'because of': Diễn tả nguyên nhân trực tiếp. Ví dụ: 'The project was delayed due to resource limitations.' (Dự án bị trì hoãn do hạn chế nguồn lực.)
- 'in the face of': Diễn tả tình huống mà sự hạn chế tài nguyên phải đối mặt. Ví dụ: 'The company managed to innovate in the face of resource limitations.' (Công ty đã xoay sở để đổi mới dù phải đối mặt với hạn chế nguồn lực.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resource limitation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.