resource abundance
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resource abundance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống trong đó có nguồn cung dồi dào các nguồn lực, chẳng hạn như tài nguyên thiên nhiên, vốn hoặc nguồn nhân lực.
Definition (English Meaning)
A situation in which there is a plentiful supply of resources, such as natural resources, capital, or human resources.
Ví dụ Thực tế với 'Resource abundance'
-
"The country's resource abundance has fueled its economic growth."
"Sự phong phú tài nguyên của đất nước đã thúc đẩy tăng trưởng kinh tế."
-
"The region is known for its resource abundance, particularly in minerals."
"Khu vực này nổi tiếng với sự phong phú tài nguyên, đặc biệt là khoáng sản."
-
"Despite the resource abundance, effective governance is needed to ensure equitable distribution."
"Mặc dù có sự phong phú tài nguyên, quản trị hiệu quả là cần thiết để đảm bảo phân phối công bằng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resource abundance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: resource abundance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resource abundance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, môi trường và quản lý tài nguyên. Nó ám chỉ một trạng thái mà việc tiếp cận các nguồn lực không phải là một hạn chế, tạo điều kiện cho sự phát triển và thịnh vượng. Tuy nhiên, sự phong phú về nguồn lực cũng có thể dẫn đến những thách thức như 'lời nguyền tài nguyên' (resource curse), khi sự tập trung quá mức vào một ngành công nghiệp nguồn lực có thể cản trở sự đa dạng hóa kinh tế và dẫn đến bất ổn chính trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ loại tài nguyên phong phú. Ví dụ: 'resource abundance of oil' (sự phong phú tài nguyên dầu mỏ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resource abundance'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the country possesses resource abundance is evident from its vast mineral deposits.
|
Việc quốc gia sở hữu sự dồi dào tài nguyên là điều hiển nhiên từ trữ lượng khoáng sản khổng lồ của nó. |
| Phủ định |
Whether resource abundance will lead to economic prosperity is not guaranteed.
|
Việc sự dồi dào tài nguyên có dẫn đến thịnh vượng kinh tế hay không thì không được đảm bảo. |
| Nghi vấn |
Why resource abundance hasn't translated into better living standards for all citizens is a complex question.
|
Tại sao sự dồi dào tài nguyên lại không chuyển thành mức sống tốt hơn cho tất cả công dân là một câu hỏi phức tạp. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country is experiencing resource abundance due to its vast natural reserves.
|
Đất nước đang trải qua sự dồi dào tài nguyên nhờ vào trữ lượng tự nhiên rộng lớn. |
| Phủ định |
Is there not resource abundance in that region?
|
Không phải là có sự dồi dào tài nguyên ở khu vực đó sao? |
| Nghi vấn |
Is resource abundance a blessing or a curse for developing nations?
|
Sự dồi dào tài nguyên là một phước lành hay một lời nguyền đối với các quốc gia đang phát triển? |