respiration
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Respiration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hô hấp; quá trình hít vào và thở ra; sự trao đổi oxy và carbon dioxide giữa khí quyển và các tế bào của một sinh vật.
Definition (English Meaning)
The process of breathing; the act of inhaling and exhaling air; the exchange of oxygen and carbon dioxide between the atmosphere and the cells of an organism.
Ví dụ Thực tế với 'Respiration'
-
"Respiration is essential for life as it provides the body with oxygen."
"Hô hấp rất cần thiết cho sự sống vì nó cung cấp oxy cho cơ thể."
-
"Artificial respiration was administered to the drowning victim."
"Hô hấp nhân tạo đã được thực hiện cho nạn nhân chết đuối."
-
"The plant's respiration rate increases with temperature."
"Tốc độ hô hấp của cây tăng lên theo nhiệt độ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Respiration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: respiration
- Adjective: respiratory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Respiration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Respiration đề cập đến quá trình sinh học, bao gồm cả việc thở (breathing/ventilation) và các quá trình trao đổi khí ở cấp độ tế bào. Khác với 'breathing', chỉ đề cập đến động tác hít thở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Respiration *of* (e.g., the respiration of cells) nhấn mạnh quá trình hô hấp của một đối tượng cụ thể. Respiration *in* (e.g., respiration in mammals) ám chỉ việc hô hấp ở một nhóm hoặc loài.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Respiration'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Patients with respiratory issues should practice deep breathing exercises.
|
Bệnh nhân mắc các vấn đề về hô hấp nên thực hành các bài tập thở sâu. |
| Phủ định |
You must not neglect the importance of proper respiration during exercise.
|
Bạn không được bỏ qua tầm quan trọng của việc hô hấp đúng cách khi tập thể dục. |
| Nghi vấn |
Can cellular respiration occur without oxygen?
|
Liệu hô hấp tế bào có thể xảy ra mà không có oxy không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Cellular respiration provides energy for the body.
|
Hô hấp tế bào cung cấp năng lượng cho cơ thể. |
| Phủ định |
He does not have any respiratory problems.
|
Anh ấy không có bất kỳ vấn đề hô hấp nào. |
| Nghi vấn |
Does respiration rate increase during exercise?
|
Tần số hô hấp có tăng lên trong khi tập thể dục không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the body doesn't get enough oxygen, respiration becomes difficult.
|
Nếu cơ thể không nhận đủ oxy, hô hấp trở nên khó khăn. |
| Phủ định |
If someone has a respiratory illness, they don't always have difficulty breathing.
|
Nếu ai đó mắc bệnh về đường hô hấp, không phải lúc nào họ cũng khó thở. |
| Nghi vấn |
If the air is polluted, does respiration become harder?
|
Nếu không khí bị ô nhiễm, hô hấp có trở nên khó khăn hơn không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Respiration is a vital process for living organisms.
|
Sự hô hấp là một quá trình quan trọng đối với các sinh vật sống. |
| Phủ định |
Without respiration, cells cannot produce energy efficiently.
|
Nếu không có hô hấp, các tế bào không thể sản xuất năng lượng một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Is respiration an aerobic or anaerobic process in this organism?
|
Hô hấp là một quá trình hiếu khí hay kỵ khí ở sinh vật này? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the firefighters arrive, the patient will have been struggling with respiratory issues for almost an hour.
|
Đến lúc lính cứu hỏa đến, bệnh nhân sẽ đã phải vật lộn với các vấn đề về hô hấp trong gần một giờ. |
| Phủ định |
By the end of the experiment, the scientists won't have been monitoring the respiration rate for more than 30 minutes.
|
Đến cuối thí nghiệm, các nhà khoa học sẽ chưa theo dõi nhịp hô hấp quá 30 phút. |
| Nghi vấn |
Will the athletes have been practicing proper respiration techniques before the marathon begins?
|
Liệu các vận động viên có đang thực hành các kỹ thuật hô hấp đúng cách trước khi cuộc thi marathon bắt đầu không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient's respiratory system was weak after the surgery.
|
Hệ hô hấp của bệnh nhân yếu sau ca phẫu thuật. |
| Phủ định |
The doctor didn't mention the patient's respiration rate during the examination.
|
Bác sĩ đã không đề cập đến nhịp hô hấp của bệnh nhân trong quá trình kiểm tra. |
| Nghi vấn |
Did the athlete focus on controlled respiration during their training yesterday?
|
Có phải vận động viên đã tập trung vào việc kiểm soát hô hấp trong quá trình tập luyện của họ ngày hôm qua không? |