(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ respiratory distress
C1

respiratory distress

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

khó thở suy hô hấp tình trạng hô hấp khó khăn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Respiratory distress'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng khó thở; một tình trạng y tế trong đó một người gặp khó khăn trong việc thở.

Definition (English Meaning)

Difficulty breathing; a medical condition in which a person has trouble breathing.

Ví dụ Thực tế với 'Respiratory distress'

  • "The patient was rushed to the emergency room in severe respiratory distress."

    "Bệnh nhân được đưa vào phòng cấp cứu trong tình trạng khó thở nghiêm trọng."

  • "The child showed signs of respiratory distress after the bee sting."

    "Đứa trẻ có dấu hiệu khó thở sau khi bị ong đốt."

  • "Respiratory distress can be a symptom of various underlying medical conditions."

    "Khó thở có thể là một triệu chứng của nhiều bệnh lý tiềm ẩn khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Respiratory distress'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: distress
  • Adjective: respiratory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

breathing difficulty(khó thở)
dyspnea(khó thở (thuật ngữ y khoa))

Trái nghĩa (Antonyms)

easy breathing(thở dễ dàng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Respiratory distress'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mô tả tình trạng mà hệ hô hấp không thể cung cấp đủ oxy cho cơ thể hoặc loại bỏ đủ carbon dioxide. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau, từ khó thở nhẹ đến suy hô hấp đe dọa tính mạng. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y tế khẩn cấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

‘In respiratory distress’ được sử dụng để mô tả trạng thái hiện tại của bệnh nhân. ‘From respiratory distress’ thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra tình trạng khó thở.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Respiratory distress'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)