(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ responsible resource allocation
C1

responsible resource allocation

adjective (responsible)

Nghĩa tiếng Việt

phân bổ nguồn lực có trách nhiệm sử dụng nguồn lực một cách có trách nhiệm điều phối nguồn lực một cách hiệu quả và có trách nhiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Responsible resource allocation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có nghĩa vụ phải làm điều gì đó, hoặc có quyền kiểm soát hoặc chăm sóc ai đó, như một phần của công việc hoặc vai trò của một người.

Definition (English Meaning)

Having an obligation to do something, or having control over or care for someone, as part of one's job or role.

Ví dụ Thực tế với 'Responsible resource allocation'

  • "A responsible government invests in education."

    "Một chính phủ có trách nhiệm đầu tư vào giáo dục."

  • "The company's commitment to responsible resource allocation has led to increased profitability."

    "Cam kết của công ty đối với việc phân bổ nguồn lực có trách nhiệm đã dẫn đến tăng lợi nhuận."

  • "Responsible resource allocation requires careful consideration of environmental impacts."

    "Phân bổ nguồn lực có trách nhiệm đòi hỏi phải xem xét cẩn thận các tác động môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Responsible resource allocation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: responsible
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

prudent resource management(quản lý nguồn lực thận trọng)
accountable resource distribution(phân phối nguồn lực có trách nhiệm giải trình)

Trái nghĩa (Antonyms)

irresponsible resource allocation(phân bổ nguồn lực vô trách nhiệm)
wasteful resource allocation(phân bổ nguồn lực lãng phí)

Từ liên quan (Related Words)

budgeting(lập ngân sách)
financial planning(lập kế hoạch tài chính)
resource management(quản lý nguồn lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Kinh tế Khoa học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Responsible resource allocation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh này, 'responsible' nhấn mạnh việc sử dụng nguồn lực một cách có đạo đức, hiệu quả và có tính đến hậu quả lâu dài. Nó không chỉ đơn thuần là phân bổ nguồn lực, mà là phân bổ một cách khôn ngoan và có trách nhiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

responsible *for* (chịu trách nhiệm về cái gì đó): Chỉ trách nhiệm trực tiếp về một hành động hoặc kết quả. Ví dụ: The manager is responsible *for* the project's success. responsible *to* (chịu trách nhiệm với ai đó): Chỉ nghĩa vụ báo cáo hoặc giải trình với ai đó. Ví dụ: The team is responsible *to* the project manager.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Responsible resource allocation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)