responsively
Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Responsively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đáp ứng; phản ứng nhanh chóng và tích cực.
Definition (English Meaning)
In a responsive manner; reacting quickly and positively.
Ví dụ Thực tế với 'Responsively'
-
"The company reacted responsively to the customer's complaint."
"Công ty đã phản ứng một cách tích cực với khiếu nại của khách hàng."
-
"The government needs to act more responsively to the needs of its citizens."
"Chính phủ cần hành động đáp ứng hơn với nhu cầu của người dân."
-
"The website is designed to load responsively on all devices."
"Trang web được thiết kế để tải một cách đáp ứng trên tất cả các thiết bị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Responsively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: responsively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Responsively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'responsively' thường được sử dụng để mô tả cách một người, một tổ chức hoặc một hệ thống phản ứng với một kích thích, yêu cầu hoặc tình huống nào đó. Nó nhấn mạnh sự nhanh nhạy, hiệu quả và thái độ tích cực trong phản ứng. So với 'quickly' (nhanh chóng), 'responsively' tập trung nhiều hơn vào chất lượng của phản ứng, bao gồm cả sự phù hợp và hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Responsively'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.