(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ restraints
C1

restraints

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hạn chế biện pháp kiềm chế sự kiểm soát giới hạn cấm vận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restraints'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các biện pháp hoặc điều kiện để kiểm soát hoặc giới hạn ai đó hoặc điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Measures or conditions that keep someone or something under control or within limits.

Ví dụ Thực tế với 'Restraints'

  • "The government imposed restraints on imports."

    "Chính phủ áp đặt các biện pháp hạn chế đối với hàng nhập khẩu."

  • "There are restraints on what the children can watch on television."

    "Có những hạn chế về những gì trẻ em có thể xem trên truyền hình."

  • "The use of restraints in prisons is a controversial issue."

    "Việc sử dụng các biện pháp kiềm chế trong nhà tù là một vấn đề gây tranh cãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Restraints'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: restraint (số ít), restraints (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

restrictions(sự hạn chế)
limitations(giới hạn)
controls(sự kiểm soát)

Trái nghĩa (Antonyms)

freedom(tự do)
liberty(sự tự do)
unleashing(sự giải phóng)

Từ liên quan (Related Words)

regulation(quy định)
discipline(kỷ luật)
curb(kiềm chế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Y học Kinh tế Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Restraints'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, y tế, kinh tế và tâm lý học. Nhấn mạnh vào việc hạn chế tự do hoặc hành động. Khác với 'restrictions' ở chỗ 'restraints' thường mang tính cưỡng chế hoặc áp đặt hơn, trong khi 'restrictions' có thể là tự nguyện hoặc do quy định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on against

Restraints 'on' something: Hạn chế lên cái gì (ví dụ: restraints on trade). Restraints 'against' something: Các biện pháp chống lại cái gì (ví dụ: restraints against violence).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Restraints'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government used to impose fewer restraints on businesses.
Chính phủ đã từng áp đặt ít hạn chế hơn đối với các doanh nghiệp.
Phủ định
She didn't use to feel the restraints of her family's expectations.
Cô ấy đã từng không cảm thấy những ràng buộc từ kỳ vọng của gia đình mình.
Nghi vấn
Did they use to face the same restraints we do now?
Họ đã từng đối mặt với những hạn chế giống như chúng ta bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)