(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unleashing
C1

unleashing

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

giải phóng khơi dậy kích hoạt bung ra trút xuống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unleashing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giải phóng, khơi dậy, kích hoạt một sức mạnh, cảm xúc, v.v. (thường là mạnh mẽ hoặc không kiểm soát được).

Definition (English Meaning)

To release a powerful force, emotion, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Unleashing'

  • "The government's policies unleashed a wave of protests."

    "Các chính sách của chính phủ đã khơi mào một làn sóng biểu tình."

  • "The company is unleashing a new marketing campaign."

    "Công ty đang triển khai một chiến dịch marketing mới."

  • "The project aims at unleashing the potential of young entrepreneurs."

    "Dự án này nhằm mục đích giải phóng tiềm năng của các doanh nhân trẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unleashing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

release(phóng thích, giải phóng)
liberate(giải phóng)
trigger(khởi phát, kích hoạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

suppress(kìm nén, đàn áp)
restrain(kiềm chế, hạn chế)
contain(ngăn chặn, kiểm soát)

Từ liên quan (Related Words)

potential(tiềm năng)
power(sức mạnh)
energy(năng lượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unleashing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unleash' thường được dùng để chỉ việc giải phóng một cái gì đó bị kìm hãm hoặc kiểm soát trước đó. Nó mang ý nghĩa về sự bùng nổ, sự giải tỏa mạnh mẽ. So với 'release', 'unleash' có sắc thái mạnh hơn, thường liên quan đến những điều mang tính tiềm năng hoặc có thể gây ra ảnh hưởng lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

Khi đi với 'on' hoặc 'upon', thường diễn tả việc giải phóng cái gì lên đối tượng nào đó. Ví dụ: 'Unleash anger on someone' (trút giận lên ai đó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unleashing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)