(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ restricted trade
C1

restricted trade

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thương mại hạn chế thương mại bị hạn chế mậu dịch hạn chế mậu dịch bị hạn chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restricted trade'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thương mại quốc tế bị giới hạn hoặc hạn chế bởi các quy định của chính phủ hoặc các hạn chế khác, được thiết kế để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước hoặc đạt được các mục tiêu chính trị.

Definition (English Meaning)

International trade that is subject to government regulations or other limitations, designed to protect domestic industries or achieve political goals.

Ví dụ Thực tế với 'Restricted trade'

  • "The country imposed restricted trade with its neighbor due to political tensions."

    "Quốc gia áp đặt thương mại hạn chế với nước láng giềng do căng thẳng chính trị."

  • "The government's restricted trade policies have harmed the local economy."

    "Chính sách thương mại hạn chế của chính phủ đã gây tổn hại cho nền kinh tế địa phương."

  • "Restricted trade can lead to higher prices for consumers."

    "Thương mại hạn chế có thể dẫn đến giá cả cao hơn cho người tiêu dùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Restricted trade'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

limited trade(thương mại hạn chế)
controlled trade(thương mại được kiểm soát)

Trái nghĩa (Antonyms)

free trade(thương mại tự do)

Từ liên quan (Related Words)

tariff(thuế quan)
quota(hạn ngạch)
embargo(lệnh cấm vận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Restricted trade'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'restricted trade' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế quốc tế, đặc biệt khi thảo luận về các chính sách thương mại, thuế quan, hạn ngạch, và các biện pháp phi thuế quan khác. Nó nhấn mạnh sự can thiệp của chính phủ vào luồng hàng hóa và dịch vụ tự do giữa các quốc gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Ví dụ: 'restrictions in trade' đề cập đến các hạn chế trong thương mại nói chung; 'restrictions on trade' tập trung vào các hạn chế cụ thể áp đặt lên thương mại.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Restricted trade'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The country's economy suffered due to restricted trade.
Nền kinh tế của đất nước bị ảnh hưởng do thương mại bị hạn chế.
Phủ định
There isn't any restricted trade between the two nations.
Không có bất kỳ hạn chế thương mại nào giữa hai quốc gia.
Nghi vấn
Does restricted trade benefit domestic industries?
Thương mại bị hạn chế có lợi cho các ngành công nghiệp trong nước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)