(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ embargo
C1

embargo

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lệnh cấm vận sự cấm vận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embargo'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lệnh cấm vận chính thức đối với thương mại hoặc các hoạt động thương mại khác với một quốc gia hoặc một mặt hàng cụ thể.

Definition (English Meaning)

An official ban on trade or other commercial activity with a particular country or commodity.

Ví dụ Thực tế với 'Embargo'

  • "The US has maintained an embargo against Cuba for decades."

    "Hoa Kỳ đã duy trì lệnh cấm vận chống lại Cuba trong nhiều thập kỷ."

  • "The European Union imposed an embargo on weapons sales to the country."

    "Liên minh châu Âu đã áp đặt lệnh cấm vận đối với việc bán vũ khí cho quốc gia đó."

  • "The embargo had a devastating effect on the country's economy."

    "Lệnh cấm vận đã có tác động tàn phá đến nền kinh tế của đất nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Embargo'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: embargo
  • Verb: embargo
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

free trade(thương mại tự do)

Từ liên quan (Related Words)

tariff(thuế quan)
trade war(chiến tranh thương mại)
export(xuất khẩu)
import(nhập khẩu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Chính trị Thương mại quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Embargo'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Embargo thường được sử dụng như một công cụ chính trị hoặc kinh tế để gây áp lực lên một quốc gia hoặc thực thể nhất định. Nó mạnh hơn các biện pháp trừng phạt thông thường và thường được áp dụng như một biện pháp cuối cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on against

‘Embargo on’: Cấm vận lên một thứ gì đó, ví dụ: ‘an embargo on oil’. ‘Embargo against’: Cấm vận chống lại một quốc gia hoặc thực thể, ví dụ: ‘an embargo against Cuba’.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Embargo'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government decided to embargo to show their disagreement with the foreign policies.
Chính phủ đã quyết định áp đặt lệnh cấm vận để thể hiện sự không đồng tình với các chính sách đối ngoại.
Phủ định
They chose not to embargo to avoid hurting their own economy.
Họ đã chọn không áp đặt lệnh cấm vận để tránh gây tổn hại đến nền kinh tế của chính họ.
Nghi vấn
Why did they decide to embargo?
Tại sao họ quyết định áp đặt lệnh cấm vận?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The U.S. imposed an embargo on Cuba for many years.
Hoa Kỳ đã áp đặt lệnh cấm vận đối với Cuba trong nhiều năm.
Phủ định
The country did not embargo any goods from its neighboring nation.
Đất nước đó đã không cấm vận bất kỳ hàng hóa nào từ quốc gia láng giềng.
Nghi vấn
Will the UN lift the embargo on the country?
Liên Hợp Quốc có dỡ bỏ lệnh cấm vận đối với quốc gia đó không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is embargoing all trade with the hostile nation.
Chính phủ đang cấm vận mọi giao dịch thương mại với quốc gia thù địch.
Phủ định
The UN is not embargoing food supplies, despite the ongoing conflict.
Liên Hợp Quốc không cấm vận nguồn cung cấp thực phẩm, bất chấp cuộc xung đột đang diễn ra.
Nghi vấn
Is the European Union embargoing Russian oil?
Liên minh châu Âu có đang cấm vận dầu mỏ của Nga không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)