(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ retentive
C1

retentive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có trí nhớ tốt có khả năng ghi nhớ giữ lại lưu giữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retentive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng ghi nhớ các sự kiện hoặc ấn tượng một cách dễ dàng và trong một thời gian dài; có trí nhớ tốt, dễ nhớ.

Definition (English Meaning)

Having the ability to remember facts or impressions easily and for a long time.

Ví dụ Thực tế với 'Retentive'

  • "She has a remarkably retentive memory for faces."

    "Cô ấy có một trí nhớ đáng kinh ngạc về khuôn mặt."

  • "Some students have a more retentive mind than others."

    "Một số học sinh có trí nhớ tốt hơn những người khác."

  • "The new material is highly retentive of heat."

    "Vật liệu mới này giữ nhiệt rất tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Retentive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: retentive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

memorizing(có khả năng ghi nhớ)
receptive(dễ tiếp thu)
tenacious(dai dẳng, kiên trì (trong việc ghi nhớ))

Trái nghĩa (Antonyms)

forgetful(hay quên)
distracted(mất tập trung)

Từ liên quan (Related Words)

mnemonic(thuộc về thuật nhớ)
recall(sự gợi nhớ, khả năng nhớ lại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Retentive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'retentive' thường được dùng để mô tả khả năng của trí óc trong việc lưu giữ thông tin. Nó nhấn mạnh khả năng duy trì thông tin một cách hiệu quả. So sánh với 'memorable' (đáng nhớ), 'retentive' tập trung vào khả năng *lưu giữ*, trong khi 'memorable' tập trung vào khả năng *gây ấn tượng* để dễ nhớ. 'Tenacious' có thể được dùng để mô tả trí nhớ dai dẳng, nhưng thường dùng để mô tả sự kiên trì, gan dạ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'retentive of' thường được dùng khi đề cập đến những thông tin cụ thể mà người/vật có khả năng lưu giữ. Ví dụ: 'He has a retentive memory of dates.' 'retentive for' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng để chỉ mục đích lưu giữ thông tin. Ví dụ: 'The software is retentive for data storage purposes.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Retentive'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Having a retentive memory is certainly advantageous in academic pursuits.
Việc có một trí nhớ tốt chắc chắn là một lợi thế trong học tập.
Phủ định
Not having a retentive mind doesn't always mean someone is unintelligent.
Việc không có một trí óc có khả năng ghi nhớ tốt không phải lúc nào cũng có nghĩa là ai đó không thông minh.
Nghi vấn
Is having a retentive memory the only factor contributing to academic success?
Có phải việc có một trí nhớ tốt là yếu tố duy nhất đóng góp vào thành công trong học tập không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should be retentive of the knowledge he gains.
Anh ấy nên ghi nhớ kiến thức mà anh ấy có được.
Phủ định
She must not be retentive of outdated information.
Cô ấy không nên giữ lại những thông tin đã lỗi thời.
Nghi vấn
Could the student be retentive enough to remember all these rules?
Liệu học sinh có đủ khả năng ghi nhớ để nhớ tất cả các quy tắc này không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had used retentive memory techniques, she would be able to recall the poem perfectly now.
Nếu cô ấy đã sử dụng các kỹ thuật ghi nhớ tốt, bây giờ cô ấy có thể nhớ bài thơ một cách hoàn hảo.
Phủ định
If the teacher hadn't been so retentive in his grading, the students wouldn't have felt so discouraged now.
Nếu giáo viên không quá khắt khe trong việc chấm điểm, học sinh sẽ không cảm thấy chán nản như bây giờ.
Nghi vấn
If he had been more retentive of the details, would he be able to answer the questions correctly now?
Nếu anh ấy nhớ chi tiết tốt hơn, liệu anh ấy có thể trả lời các câu hỏi một cách chính xác bây giờ không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor will be employing retentive teaching methods to ensure the students grasp the complex concepts.
Giáo sư sẽ đang sử dụng các phương pháp giảng dạy có tính lưu giữ để đảm bảo sinh viên nắm bắt được các khái niệm phức tạp.
Phủ định
The new software won't be retentive of the previous version's settings, so users will need to reconfigure their preferences.
Phần mềm mới sẽ không giữ lại các cài đặt của phiên bản trước, vì vậy người dùng sẽ cần phải cấu hình lại các tùy chọn của họ.
Nghi vấn
Will the company be retentive of its original vision as it expands into new markets?
Liệu công ty có giữ vững tầm nhìn ban đầu khi mở rộng sang các thị trường mới không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His mind is as retentive as a sponge.
Trí nhớ của anh ấy tốt như một miếng bọt biển.
Phủ định
Her memory is less retentive than mine.
Trí nhớ của cô ấy không tốt bằng trí nhớ của tôi.
Nghi vấn
Is his memory the most retentive in the class?
Có phải trí nhớ của anh ấy tốt nhất trong lớp không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my memory were more retentive; I could remember names better.
Tôi ước trí nhớ của tôi tốt hơn; tôi có thể nhớ tên tốt hơn.
Phủ định
If only he weren't so retentive of information; it would be easier to collaborate with him.
Ước gì anh ấy không giữ kín thông tin như vậy; sẽ dễ dàng hơn để hợp tác với anh ấy.
Nghi vấn
If only the soil weren't so retentive, would the plants thrive better?
Ước gì đất không giữ nước tốt như vậy, liệu cây có phát triển tốt hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)