(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reticulum
C1

reticulum

noun

Nghĩa tiếng Việt

lưới mạng lưới dạ múi khế dạ tổ ong
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reticulum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mạng lưới hoặc cấu trúc giống như một cái lưới.

Definition (English Meaning)

A network or structure resembling a net.

Ví dụ Thực tế với 'Reticulum'

  • "The endoplasmic reticulum is an important organelle in eukaryotic cells."

    "Lưới nội chất là một bào quan quan trọng trong tế bào nhân thực."

  • "The presence of a reticulum in the cell indicates a complex structure."

    "Sự hiện diện của lưới trong tế bào cho thấy một cấu trúc phức tạp."

  • "Food passes from the rumen to the reticulum in ruminant animals."

    "Thức ăn đi từ dạ cỏ đến dạ múi khế ở động vật nhai lại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reticulum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reticulum
  • Adjective: reticular
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

network(mạng lưới)
mesh(lưới)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

endoplasmic reticulum(lưới nội chất)
rumen(dạ cỏ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Reticulum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reticulum' thường được sử dụng trong sinh học và y học để mô tả các cấu trúc dạng lưới. Trong sinh học tế bào, nó dùng để chỉ lưới nội chất. Trong giải phẫu học, nó chỉ một trong các ngăn của dạ dày ở động vật nhai lại. Sự khác biệt chính giữa 'reticulum' và các từ đồng nghĩa như 'network' hoặc 'mesh' là 'reticulum' mang tính chuyên môn và thường ám chỉ một cấu trúc sinh học cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'- Reticulum of': chỉ mạng lưới của cái gì đó (ví dụ: reticulum of fibers). '- Reticulum in': chỉ sự hiện diện của cấu trúc lưới trong một vị trí cụ thể (ví dụ: reticulum in the cell).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reticulum'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)