rumen
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rumen'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạ cỏ, túi dạ dày đầu tiên của động vật nhai lại, nhận thức ăn hoặc bã từ thực quản, tiêu hóa một phần nhờ vi khuẩn và chuyển đến lưới.
Definition (English Meaning)
The first stomach of a ruminant, which receives food or cud from the esophagus, partly digests it with the aid of bacteria, and passes it to the reticulum.
Ví dụ Thực tế với 'Rumen'
-
"The rumen of a cow can hold up to 50 gallons."
"Dạ cỏ của một con bò có thể chứa đến 50 gallon."
-
"The scientists studied the microbial activity in the rumen."
"Các nhà khoa học đã nghiên cứu hoạt động của vi sinh vật trong dạ cỏ."
-
"The health of the rumen is crucial for the animal's overall well-being."
"Sức khỏe của dạ cỏ rất quan trọng đối với sức khỏe tổng thể của động vật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rumen'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rumen
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rumen'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạ cỏ là một phần quan trọng trong hệ tiêu hóa của động vật nhai lại (ví dụ: bò, cừu, dê). Nó chứa một hệ vi sinh vật phức tạp giúp phân hủy cellulose trong thực vật, một quá trình mà động vật có vú không thể tự thực hiện được. Sự lên men trong dạ cỏ tạo ra các axit béo dễ bay hơi (VFAs) là nguồn năng lượng chính cho động vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in the rumen’ chỉ vị trí bên trong dạ cỏ. ‘of the rumen’ chỉ thuộc tính hoặc thành phần của dạ cỏ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rumen'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.