retinue
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retinue'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đoàn tùy tùng, bao gồm những người cố vấn, trợ lý hoặc những người khác đi theo một người quan trọng.
Definition (English Meaning)
A group of advisers, assistants, or others accompanying an important person.
Ví dụ Thực tế với 'Retinue'
-
"The president arrived with a large retinue of bodyguards and advisors."
"Tổng thống đến với một đoàn tùy tùng lớn gồm các vệ sĩ và cố vấn."
-
"He was always surrounded by a large retinue."
"Anh ấy luôn được bao quanh bởi một đoàn tùy tùng lớn."
-
"The celebrity arrived with her usual retinue of stylists and publicists."
"Người nổi tiếng đến với đoàn tùy tùng quen thuộc gồm các nhà tạo mẫu và người đại diện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Retinue'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: retinue
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Retinue'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'retinue' mang sắc thái trang trọng, thường được sử dụng để chỉ đoàn tùy tùng của những người có địa vị cao như nhà vua, quan chức cấp cao, hoặc những người nổi tiếng. Nó nhấn mạnh vào sự quan trọng của người được đi theo và sự phục vụ, hỗ trợ của đoàn tùy tùng. Khác với 'entourage' (cũng có nghĩa là đoàn tùy tùng), 'retinue' thường mang tính chất chính thức và có tổ chức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Retinue of' được dùng để chỉ đoàn tùy tùng của ai đó. Ví dụ: 'the retinue of the Queen'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Retinue'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The president arrived, his retinue following closely behind as if their lives depended on it.
|
Tổng thống đến, đoàn tùy tùng của ông theo sát phía sau như thể mạng sống của họ phụ thuộc vào điều đó. |
| Phủ định |
Although the celebrity requested a large retinue, the event organizers stated that they couldn't accommodate so many people because the venue was small.
|
Mặc dù người nổi tiếng yêu cầu một đoàn tùy tùng lớn, nhưng ban tổ chức sự kiện tuyên bố rằng họ không thể chứa nhiều người như vậy vì địa điểm nhỏ. |
| Nghi vấn |
Because the king valued his privacy, was his retinue asked to wait outside until he signaled for them to enter?
|
Vì nhà vua coi trọng sự riêng tư của mình, đoàn tùy tùng của ông có được yêu cầu đợi bên ngoài cho đến khi ông ra hiệu cho họ vào không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The visiting diplomat will arrive with a large retinue.
|
Nhà ngoại giao đến thăm sẽ đến với một đoàn tùy tùng lớn. |
| Phủ định |
The queen will not travel with a retinue that large.
|
Nữ hoàng sẽ không đi du lịch với một đoàn tùy tùng lớn như vậy. |
| Nghi vấn |
Will the celebrity be going to the event with a retinue?
|
Liệu người nổi tiếng có đến sự kiện với một đoàn tùy tùng không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The president's retinue is always large.
|
Đoàn tùy tùng của tổng thống luôn đông đảo. |
| Phủ định |
The celebrity does not travel without a large retinue.
|
Người nổi tiếng không đi du lịch mà không có một đoàn tùy tùng lớn. |
| Nghi vấn |
Does the queen always have a retinue?
|
Nữ hoàng có luôn có một đoàn tùy tùng không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The king's retinue's loyalty was unquestionable.
|
Sự trung thành của đoàn tùy tùng của nhà vua là không thể nghi ngờ. |
| Phủ định |
The ambassador's retinue's behavior wasn't always appropriate.
|
Hành vi của đoàn tùy tùng của đại sứ không phải lúc nào cũng phù hợp. |
| Nghi vấn |
Was the celebrity's retinue's arrival delayed?
|
Sự xuất hiện của đoàn tùy tùng của người nổi tiếng có bị trì hoãn không? |