(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ retinue
C1

retinue

noun

Nghĩa tiếng Việt

đoàn tùy tùng đoàn người theo hầu hộ tống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retinue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đoàn tùy tùng, bao gồm những người cố vấn, trợ lý hoặc những người khác đi theo một người quan trọng.

Definition (English Meaning)

A group of advisers, assistants, or others accompanying an important person.

Ví dụ Thực tế với 'Retinue'

  • "The president arrived with a large retinue of bodyguards and advisors."

    "Tổng thống đến với một đoàn tùy tùng lớn gồm các vệ sĩ và cố vấn."

  • "He was always surrounded by a large retinue."

    "Anh ấy luôn được bao quanh bởi một đoàn tùy tùng lớn."

  • "The celebrity arrived with her usual retinue of stylists and publicists."

    "Người nổi tiếng đến với đoàn tùy tùng quen thuộc gồm các nhà tạo mẫu và người đại diện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Retinue'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: retinue
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

entourage(đoàn tùy tùng)
court(triều đình, những người theo hầu)
entourage(đoàn tùy tùng)
escort(đội hộ tống)
following(những người đi theo)
train(đám đông đi theo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

staff(nhân viên)
posse(đội quân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Retinue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'retinue' mang sắc thái trang trọng, thường được sử dụng để chỉ đoàn tùy tùng của những người có địa vị cao như nhà vua, quan chức cấp cao, hoặc những người nổi tiếng. Nó nhấn mạnh vào sự quan trọng của người được đi theo và sự phục vụ, hỗ trợ của đoàn tùy tùng. Khác với 'entourage' (cũng có nghĩa là đoàn tùy tùng), 'retinue' thường mang tính chất chính thức và có tổ chức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Retinue of' được dùng để chỉ đoàn tùy tùng của ai đó. Ví dụ: 'the retinue of the Queen'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Retinue'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The president arrived, his retinue following closely behind as if their lives depended on it.
Tổng thống đến, đoàn tùy tùng của ông theo sát phía sau như thể mạng sống của họ phụ thuộc vào điều đó.
Phủ định
Although the celebrity requested a large retinue, the event organizers stated that they couldn't accommodate so many people because the venue was small.
Mặc dù người nổi tiếng yêu cầu một đoàn tùy tùng lớn, nhưng ban tổ chức sự kiện tuyên bố rằng họ không thể chứa nhiều người như vậy vì địa điểm nhỏ.
Nghi vấn
Because the king valued his privacy, was his retinue asked to wait outside until he signaled for them to enter?
Vì nhà vua coi trọng sự riêng tư của mình, đoàn tùy tùng của ông có được yêu cầu đợi bên ngoài cho đến khi ông ra hiệu cho họ vào không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The visiting diplomat will arrive with a large retinue.
Nhà ngoại giao đến thăm sẽ đến với một đoàn tùy tùng lớn.
Phủ định
The queen will not travel with a retinue that large.
Nữ hoàng sẽ không đi du lịch với một đoàn tùy tùng lớn như vậy.
Nghi vấn
Will the celebrity be going to the event with a retinue?
Liệu người nổi tiếng có đến sự kiện với một đoàn tùy tùng không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The president's retinue is always large.
Đoàn tùy tùng của tổng thống luôn đông đảo.
Phủ định
The celebrity does not travel without a large retinue.
Người nổi tiếng không đi du lịch mà không có một đoàn tùy tùng lớn.
Nghi vấn
Does the queen always have a retinue?
Nữ hoàng có luôn có một đoàn tùy tùng không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The king's retinue's loyalty was unquestionable.
Sự trung thành của đoàn tùy tùng của nhà vua là không thể nghi ngờ.
Phủ định
The ambassador's retinue's behavior wasn't always appropriate.
Hành vi của đoàn tùy tùng của đại sứ không phải lúc nào cũng phù hợp.
Nghi vấn
Was the celebrity's retinue's arrival delayed?
Sự xuất hiện của đoàn tùy tùng của người nổi tiếng có bị trì hoãn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)