revel
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tận hưởng niềm vui sướng, thích thú lớn lao trong điều gì đó.
Definition (English Meaning)
To take great pleasure or delight in something.
Ví dụ Thực tế với 'Revel'
-
"They revelled in their victory, dancing and singing late into the night."
"Họ tận hưởng chiến thắng của mình, nhảy múa và ca hát đến tận khuya."
-
"They revelled in the beautiful sunset."
"Họ say sưa ngắm nhìn cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp."
-
"The city's revels continued until dawn."
"Các cuộc vui chơi của thành phố kéo dài đến tận bình minh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Revel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: revelry
- Verb: revel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Revel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'revel' thường mang sắc thái hân hoan, vui vẻ, đặc biệt là khi tham gia vào các hoạt động lễ hội hoặc ăn mừng. Nó khác với 'enjoy' (thích thú) ở mức độ cảm xúc mạnh mẽ hơn, và khác với 'celebrate' (ăn mừng) ở chỗ tập trung vào cảm xúc cá nhân hơn là hành động tập thể. 'Bask' cũng có nghĩa là tận hưởng, nhưng thường liên quan đến việc tận hưởng một điều gì đó thụ động, trong khi 'revel' thường ngụ ý một sự tham gia chủ động và đầy hứng khởi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'in', 'revel in' có nghĩa là đắm mình trong, hoàn toàn tận hưởng một điều gì đó, thường là một cảm xúc, trải nghiệm, hoặc tình huống tích cực. Ví dụ: 'They revel in their victory.' (Họ đắm mình trong chiến thắng của họ.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Revel'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They used to revel in the attention they received after winning the championship.
|
Họ đã từng say sưa tận hưởng sự chú ý mà họ nhận được sau khi giành chức vô địch. |
| Phủ định |
She didn't use to revel in large crowds; she preferred smaller gatherings.
|
Cô ấy đã từng không thích thú với đám đông lớn; cô ấy thích những buổi tụ tập nhỏ hơn. |
| Nghi vấn |
Did you use to revel in the summer festivals when you were a child?
|
Bạn đã từng thích thú với các lễ hội mùa hè khi còn nhỏ không? |