(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reverie
C1

reverie

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mộng mơ sự mơ màng trạng thái mơ màng những suy nghĩ miên man
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reverie'

Giải nghĩa Tiếng Việt

trạng thái mơ màng, chìm đắm trong những suy nghĩ dễ chịu; sự mơ mộng, ảo tưởng.

Definition (English Meaning)

a state of being pleasantly lost in one's thoughts; a daydream.

Ví dụ Thực tế với 'Reverie'

  • "She was lost in reverie, dreaming of her childhood."

    "Cô ấy chìm đắm trong những mộng mơ, nhớ về tuổi thơ của mình."

  • "The music transported her to a world of reverie."

    "Âm nhạc đưa cô đến một thế giới của mộng mơ."

  • "He snapped out of his reverie when the phone rang."

    "Anh ta tỉnh giấc khỏi cơn mơ màng khi điện thoại reo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reverie'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reverie
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

daydream(sự mơ mộng, sự mơ màng)
trance(trạng thái xuất thần, trạng thái nửa tỉnh nửa mê)
fantasy(sự tưởng tượng, ảo mộng)

Trái nghĩa (Antonyms)

reality(thực tế)
focus(sự tập trung)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Reverie'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reverie' thường mang sắc thái tích cực, chỉ sự thả lỏng tâm trí trong những suy nghĩ, ký ức hoặc viễn cảnh đẹp đẽ. Nó khác với 'daydream' ở chỗ 'reverie' thường sâu lắng và ít tập trung vào một mục tiêu cụ thể hơn. 'Fantasy' cũng liên quan, nhưng 'fantasy' thường mang tính kỳ ảo và không thực tế hơn 'reverie'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

Khi dùng với 'in', nó chỉ trạng thái: 'in a reverie' (trong một trạng thái mơ màng). Khi dùng với 'into', nó chỉ sự chuyển đổi trạng thái: 'fall into a reverie' (chìm vào một trạng thái mơ màng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reverie'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She often escapes reality: a daily reverie helps her cope with stress.
Cô ấy thường trốn tránh thực tại: một sự mơ màng hàng ngày giúp cô ấy đối phó với căng thẳng.
Phủ định
His presentation lacked engagement: no flights of fancy or reverie to capture the audience's imagination.
Bài thuyết trình của anh ấy thiếu sự thu hút: không có sự tưởng tượng hay mơ màng nào để nắm bắt trí tưởng tượng của khán giả.
Nghi vấn
Is she lost in reverie: a state where she forgets her troubles?
Cô ấy có đang đắm chìm trong mơ màng không: một trạng thái nơi cô ấy quên đi những rắc rối của mình?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has often lost herself in reverie while listening to classical music.
Cô ấy thường đắm mình trong mơ màng khi nghe nhạc cổ điển.
Phủ định
I haven't had time for reverie since starting this new job.
Tôi đã không có thời gian để mơ màng kể từ khi bắt đầu công việc mới này.
Nghi vấn
Has he ever been caught in a reverie during an important meeting?
Anh ấy đã bao giờ bị bắt gặp đang mơ màng trong một cuộc họp quan trọng chưa?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been drifting into a reverie while listening to the music.
Cô ấy đã chìm vào một trạng thái mơ màng trong khi nghe nhạc.
Phủ định
He hasn't been lost in reverie lately because he's been too busy.
Gần đây anh ấy đã không còn chìm đắm trong mơ màng vì anh ấy quá bận.
Nghi vấn
Have you been indulging in reverie instead of working?
Có phải bạn đã đắm mình trong mơ màng thay vì làm việc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)