reverie
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reverie'
Giải nghĩa Tiếng Việt
trạng thái mơ màng, chìm đắm trong những suy nghĩ dễ chịu; sự mơ mộng, ảo tưởng.
Definition (English Meaning)
a state of being pleasantly lost in one's thoughts; a daydream.
Ví dụ Thực tế với 'Reverie'
-
"She was lost in reverie, dreaming of her childhood."
"Cô ấy chìm đắm trong những mộng mơ, nhớ về tuổi thơ của mình."
-
"The music transported her to a world of reverie."
"Âm nhạc đưa cô đến một thế giới của mộng mơ."
-
"He snapped out of his reverie when the phone rang."
"Anh ta tỉnh giấc khỏi cơn mơ màng khi điện thoại reo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reverie'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reverie
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reverie'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reverie' thường mang sắc thái tích cực, chỉ sự thả lỏng tâm trí trong những suy nghĩ, ký ức hoặc viễn cảnh đẹp đẽ. Nó khác với 'daydream' ở chỗ 'reverie' thường sâu lắng và ít tập trung vào một mục tiêu cụ thể hơn. 'Fantasy' cũng liên quan, nhưng 'fantasy' thường mang tính kỳ ảo và không thực tế hơn 'reverie'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'in', nó chỉ trạng thái: 'in a reverie' (trong một trạng thái mơ màng). Khi dùng với 'into', nó chỉ sự chuyển đổi trạng thái: 'fall into a reverie' (chìm vào một trạng thái mơ màng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reverie'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She often escapes reality: a daily reverie helps her cope with stress.
|
Cô ấy thường trốn tránh thực tại: một sự mơ màng hàng ngày giúp cô ấy đối phó với căng thẳng. |
| Phủ định |
His presentation lacked engagement: no flights of fancy or reverie to capture the audience's imagination.
|
Bài thuyết trình của anh ấy thiếu sự thu hút: không có sự tưởng tượng hay mơ màng nào để nắm bắt trí tưởng tượng của khán giả. |
| Nghi vấn |
Is she lost in reverie: a state where she forgets her troubles?
|
Cô ấy có đang đắm chìm trong mơ màng không: một trạng thái nơi cô ấy quên đi những rắc rối của mình? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has often lost herself in reverie while listening to classical music.
|
Cô ấy thường đắm mình trong mơ màng khi nghe nhạc cổ điển. |
| Phủ định |
I haven't had time for reverie since starting this new job.
|
Tôi đã không có thời gian để mơ màng kể từ khi bắt đầu công việc mới này. |
| Nghi vấn |
Has he ever been caught in a reverie during an important meeting?
|
Anh ấy đã bao giờ bị bắt gặp đang mơ màng trong một cuộc họp quan trọng chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been drifting into a reverie while listening to the music.
|
Cô ấy đã chìm vào một trạng thái mơ màng trong khi nghe nhạc. |
| Phủ định |
He hasn't been lost in reverie lately because he's been too busy.
|
Gần đây anh ấy đã không còn chìm đắm trong mơ màng vì anh ấy quá bận. |
| Nghi vấn |
Have you been indulging in reverie instead of working?
|
Có phải bạn đã đắm mình trong mơ màng thay vì làm việc không? |