contemplation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contemplation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự suy ngẫm, sự trầm tư; sự nhìn nhận và suy xét một cách sâu sắc và lâu dài về điều gì đó.
Definition (English Meaning)
The action of looking thoughtfully at something for a long time; deep reflective thought.
Ví dụ Thực tế với 'Contemplation'
-
"The quiet park offered a perfect setting for contemplation."
"Công viên yên tĩnh tạo ra một khung cảnh hoàn hảo cho sự suy ngẫm."
-
"He found solace in quiet contemplation."
"Anh ấy tìm thấy sự an ủi trong sự suy ngẫm tĩnh lặng."
-
"The artist's work invites contemplation of the human condition."
"Tác phẩm của người nghệ sĩ mời gọi sự suy ngẫm về thân phận con người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contemplation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: contemplation
- Verb: contemplate
- Adjective: contemplative
- Adverb: contemplatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contemplation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Contemplation thường liên quan đến việc suy nghĩ sâu sắc về các vấn đề trừu tượng, tâm linh hoặc triết học. Nó khác với 'reflection' ở chỗ 'reflection' có thể đơn giản là xem xét lại kinh nghiệm trong quá khứ, trong khi 'contemplation' thường hướng đến việc tìm kiếm ý nghĩa sâu xa hơn. Nó khác với 'meditation' ở chỗ 'meditation' có thể bao gồm các kỹ thuật để làm dịu tâm trí, trong khi 'contemplation' tập trung vào việc suy nghĩ về một chủ đề cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in contemplation (of something):** trong quá trình suy ngẫm về điều gì đó.
* **on contemplation (of something):** khi suy ngẫm về điều gì đó (ít phổ biến hơn).
* **contemplation of (something):** sự suy ngẫm về điều gì đó (cách dùng phổ biến nhất).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contemplation'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she spent hours in quiet contemplation was evident in her serene expression.
|
Việc cô ấy dành hàng giờ trong sự suy ngẫm tĩnh lặng thể hiện rõ trên vẻ mặt thanh thản của cô ấy. |
| Phủ định |
Whether he will contemplate the consequences of his actions is doubtful.
|
Việc liệu anh ấy có suy ngẫm về hậu quả từ hành động của mình hay không vẫn còn đáng nghi ngờ. |
| Nghi vấn |
Why they choose to live so contemplatively is a mystery to their neighbors.
|
Tại sao họ chọn sống một cách trầm tư như vậy là một bí ẩn đối với những người hàng xóm của họ. |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His hours were filled with contemplation of the divine.
|
Những giờ của anh ấy tràn ngập sự suy ngẫm về thần thánh. |
| Phủ định |
Without contemplation, actions can be impulsive and misguided.
|
Nếu không có sự suy ngẫm, hành động có thể bốc đồng và sai lầm. |
| Nghi vấn |
Is contemplation truly the path to inner peace?
|
Sự suy ngẫm có thực sự là con đường dẫn đến sự bình yên nội tâm? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had taken more time for contemplation, I would be more at peace now.
|
Nếu tôi dành nhiều thời gian hơn cho sự suy ngẫm, bây giờ tôi đã bình yên hơn. |
| Phủ định |
If she weren't so busy, she would have contemplated the offer more carefully.
|
Nếu cô ấy không quá bận, cô ấy đã suy ngẫm về lời đề nghị cẩn thận hơn. |
| Nghi vấn |
If he had been more contemplative, would he be in this mess now?
|
Nếu anh ấy suy tư hơn, liệu anh ấy có gặp phải mớ hỗn độn này bây giờ không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Contemplate your next move carefully.
|
Hãy suy ngẫm cẩn thận về bước đi tiếp theo của bạn. |
| Phủ định |
Don't spend all day in contemplation; take action!
|
Đừng dành cả ngày để suy ngẫm; hãy hành động! |
| Nghi vấn |
Do contemplate the consequences before you act!
|
Hãy suy ngẫm về hậu quả trước khi hành động! |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she contemplated her future career path.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã suy ngẫm về con đường sự nghiệp tương lai của mình. |
| Phủ định |
He told me that he did not contemplate the consequences of his actions.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không suy nghĩ về hậu quả của hành động của mình. |
| Nghi vấn |
She asked if I had spent the afternoon in quiet contemplation.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có dành buổi chiều để suy ngẫm một cách yên tĩnh không. |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was contemplatively staring out the window, lost in thought.
|
Cô ấy đang nhìn ra ngoài cửa sổ một cách trầm tư, chìm đắm trong suy nghĩ. |
| Phủ định |
They were not contemplating the consequences of their actions at that moment.
|
Họ đã không suy ngẫm về hậu quả của hành động của họ vào thời điểm đó. |
| Nghi vấn |
Were you contemplating your future career while you were studying last night?
|
Bạn có đang suy ngẫm về sự nghiệp tương lai của mình khi bạn học tối qua không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She contemplated her decision for hours last night.
|
Cô ấy đã suy ngẫm về quyết định của mình hàng giờ vào tối qua. |
| Phủ định |
He didn't spend his time in quiet contemplation yesterday.
|
Anh ấy đã không dành thời gian của mình trong sự trầm tư yên lặng vào ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
Did you contemplate the consequences before you acted?
|
Bạn đã suy ngẫm về hậu quả trước khi hành động chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is contemplating her future career options.
|
Cô ấy đang suy ngẫm về các lựa chọn nghề nghiệp tương lai của mình. |
| Phủ định |
I am not contemplatively walking, I'm in a rush.
|
Tôi không đi bộ một cách trầm ngâm, tôi đang vội. |
| Nghi vấn |
Are they contemplating the meaning of life?
|
Họ có đang suy ngẫm về ý nghĩa của cuộc sống không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The philosopher's contemplation led to a new understanding of the universe.
|
Sự suy ngẫm của nhà triết học đã dẫn đến một sự hiểu biết mới về vũ trụ. |
| Phủ định |
The student's lack of contemplation hindered her ability to grasp the complex concept.
|
Việc thiếu suy ngẫm của học sinh đã cản trở khả năng nắm bắt khái niệm phức tạp của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is the artist's contemplative mood reflected in her latest paintings?
|
Tâm trạng trầm tư của nghệ sĩ có được phản ánh trong những bức tranh mới nhất của cô ấy không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to spend hours in contemplation by the lake.
|
Cô ấy đã từng dành hàng giờ để trầm ngâm bên hồ. |
| Phủ định |
He didn't use to contemplate the meaning of life so deeply.
|
Anh ấy đã không từng suy ngẫm về ý nghĩa cuộc sống một cách sâu sắc như vậy. |
| Nghi vấn |
Did you use to contemplate your future as a child?
|
Bạn đã từng suy ngẫm về tương lai của mình khi còn nhỏ không? |