reviser
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reviser'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người sửa đổi, duyệt lại, đặc biệt là văn bản.
Definition (English Meaning)
A person who revises something, especially a text.
Ví dụ Thực tế với 'Reviser'
-
"The publisher hired a reviser to proofread the manuscript before printing."
"Nhà xuất bản đã thuê một người duyệt lại bản thảo trước khi in."
-
"She works as a freelance reviser."
"Cô ấy làm việc như một người sửa bản tự do."
-
"The reviser ensured the document was free of grammatical errors."
"Người sửa bản đảm bảo tài liệu không có lỗi ngữ pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reviser'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reviser
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reviser'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reviser' thường được dùng để chỉ người làm công việc đọc và chỉnh sửa văn bản để cải thiện tính chính xác, rõ ràng và mạch lạc. Khác với 'editor' (biên tập viên), người có thể thực hiện các thay đổi lớn về cấu trúc và nội dung, 'reviser' thường tập trung vào việc sửa lỗi, làm rõ nghĩa và đảm bảo văn phong phù hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Reviser of: người sửa đổi cái gì (ví dụ: reviser of a document). Reviser for: người sửa đổi cho ai/cái gì (ví dụ: reviser for a publishing house).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reviser'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.