(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ proofreader
C1

proofreader

Noun

Nghĩa tiếng Việt

người đọc duyệt bản in thử người sửa bản in thử người hiệu đính bản in thử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proofreader'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người đọc bản in thử hoặc các văn bản khác để phát hiện và đánh dấu lỗi.

Definition (English Meaning)

A person who reads proofs or other texts in order to detect and mark errors.

Ví dụ Thực tế với 'Proofreader'

  • "The publisher hired a proofreader to go over the manuscript before printing."

    "Nhà xuất bản đã thuê một người đọc duyệt bản in thử để kiểm tra bản thảo trước khi in."

  • "Good proofreaders are meticulous and detail-oriented."

    "Những người đọc duyệt bản in thử giỏi thì tỉ mỉ và chú trọng đến chi tiết."

  • "The book was full of errors, suggesting that it hadn't been properly proofread."

    "Cuốn sách đầy lỗi, cho thấy nó chưa được đọc duyệt bản in thử đúng cách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Proofreader'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: proofreader
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

editor(biên tập viên)
manuscript(bản thảo)
publish(xuất bản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xuất bản Biên tập

Ghi chú Cách dùng 'Proofreader'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'proofreader' chỉ một người chuyên nghiệp, có kỹ năng và kiến thức chuyên môn để đọc và sửa lỗi chính tả, ngữ pháp, dấu câu và bố cục trong văn bản trước khi xuất bản. Khác với 'editor' (biên tập viên), người tập trung vào nội dung và cấu trúc tổng thể của văn bản, 'proofreader' tập trung vào các chi tiết nhỏ để đảm bảo tính chính xác và hoàn thiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Proofreader'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)