revolutionism
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revolutionism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Niềm tin hoặc sự ủng hộ cách mạng; các nguyên tắc hoặc tinh thần cách mạng.
Definition (English Meaning)
The belief in or advocacy of revolution; revolutionary principles or spirit.
Ví dụ Thực tế với 'Revolutionism'
-
"His fervent revolutionism led him to join the underground movement."
"Chủ nghĩa cách mạng nhiệt thành của anh ấy đã khiến anh ấy tham gia phong trào bí mật."
-
"The party's platform was built on a foundation of revolutionism."
"Nền tảng của đảng được xây dựng dựa trên chủ nghĩa cách mạng."
-
"He saw revolutionism as the only path to true freedom."
"Anh ấy coi chủ nghĩa cách mạng là con đường duy nhất dẫn đến tự do thực sự."
Từ loại & Từ liên quan của 'Revolutionism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: revolutionism
- Adjective: revolutionist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Revolutionism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'revolutionism' thường được sử dụng để chỉ một hệ tư tưởng hoặc một tập hợp các niềm tin ủng hộ sự thay đổi triệt để và nhanh chóng trong hệ thống chính trị, xã hội hoặc kinh tế. Nó khác với 'revolution' ở chỗ 'revolution' là hành động thực tế của sự thay đổi, trong khi 'revolutionism' là hệ tư tưởng hoặc niềm tin đằng sau nó. 'Revolutionism' có thể mang sắc thái tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào quan điểm của người nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Revolutionism of': thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc đặc điểm của phong trào cách mạng. Ví dụ: 'The revolutionism of the French Revolution'. 'Revolutionism in': thường được sử dụng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực mà chủ nghĩa cách mạng hoạt động. Ví dụ: 'Revolutionism in art'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Revolutionism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.