insurrectionism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insurrectionism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Học thuyết hoặc sự ủng hộ nổi dậy như một phương tiện để cải cách chính trị.
Definition (English Meaning)
The doctrine or advocacy of insurrection as a means of political reform.
Ví dụ Thực tế với 'Insurrectionism'
-
"His political ideology was rooted in insurrectionism, advocating for the violent overthrow of the government."
"Hệ tư tưởng chính trị của ông ta bắt nguồn từ chủ nghĩa nổi dậy, chủ trương lật đổ chính phủ bằng bạo lực."
-
"The group openly embraced insurrectionism as the only way to achieve their political goals."
"Nhóm này công khai chấp nhận chủ nghĩa nổi dậy như là cách duy nhất để đạt được các mục tiêu chính trị của họ."
-
"Historians debate the role of insurrectionism in the French Revolution."
"Các nhà sử học tranh luận về vai trò của chủ nghĩa nổi dậy trong Cách mạng Pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insurrectionism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: insurrectionism
- Adjective: insurrectionist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insurrectionism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường liên quan đến các phong trào bạo lực và cực đoan, nhấn mạnh vào việc sử dụng vũ lực để lật đổ chính phủ hiện tại. Nó khác với 'rebellion' (nổi loạn) ở chỗ nó mang tính hệ tư tưởng và chiến lược hơn, có xu hướng được lên kế hoạch và biện minh về mặt lý thuyết. So với 'revolution' (cách mạng), 'insurrectionism' có thể chỉ là một phần của một cuộc cách mạng lớn hơn hoặc một chiến lược để đạt được mục tiêu cách mạng, nhưng không phải lúc nào cũng thành công trong việc lật đổ toàn bộ hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Insurrectionism of' được dùng để chỉ học thuyết hoặc phong trào 'insurrectionism' của một nhóm hoặc một người. 'Insurrectionism in' được dùng để chỉ sự tồn tại của học thuyết 'insurrectionism' trong một bối cảnh nhất định (ví dụ: 'insurrectionism in Latin America').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insurrectionism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.