(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ revulsion
C1

revulsion

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự ghê tởm sự ghét cay ghét đắng sự kinh tởm sự ác cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revulsion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cảm giác ghê tởm hoặc ác cảm mạnh mẽ.

Definition (English Meaning)

A feeling of intense dislike or disgust.

Ví dụ Thực tế với 'Revulsion'

  • "She felt a wave of revulsion as she looked at the dead animal."

    "Cô ấy cảm thấy một làn sóng ghê tởm khi nhìn vào con vật đã chết."

  • "The public expressed revulsion at the politician's corrupt behavior."

    "Công chúng bày tỏ sự ghê tởm đối với hành vi tham nhũng của chính trị gia."

  • "He felt nothing but revulsion for the man who had betrayed him."

    "Anh ta không cảm thấy gì ngoài sự ghê tởm đối với người đã phản bội anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Revulsion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: revulsion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

attraction(sự thu hút)
desire(sự ham muốn)
liking(sự yêu thích)

Từ liên quan (Related Words)

nausea(sự buồn nôn)
disgust(sự ghê tởm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Revulsion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Revulsion diễn tả một cảm xúc mạnh mẽ hơn dislike (không thích) hoặc disgust (ghê tởm). Nó thường liên quan đến một phản ứng thể chất, chẳng hạn như buồn nôn hoặc rùng mình. Nó thường được sử dụng để mô tả phản ứng với những điều gây sốc, kinh tởm hoặc đáng ghét.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at to for

* **Revulsion at something:** Diễn tả sự ghê tởm đối với điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'He felt revulsion at the sight of the rotting food.' (Anh ta cảm thấy ghê tởm khi nhìn thấy thức ăn thối rữa).
* **Revulsion to something:** Tương tự như 'revulsion at', nhấn mạnh hơn vào phản ứng. Ví dụ: 'She had a revulsion to violence.' (Cô ấy ghê tởm bạo lực).
* **Revulsion for someone/something:** Diễn tả sự ghê tởm và khinh miệt đối với ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: 'Many people felt revulsion for the dictator.' (Nhiều người cảm thấy ghê tởm đối với nhà độc tài).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Revulsion'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Ugh, I felt revulsion when I saw the spoiled food.
Ghê quá, tôi cảm thấy ghê tởm khi nhìn thấy thức ăn bị ôi thiu.
Phủ định
Alas, there wasn't revulsion at the unfair treatment; people just accepted it.
Than ôi, không có sự ghê tởm nào đối với sự đối xử bất công; mọi người chỉ chấp nhận nó.
Nghi vấn
Ew, did you feel revulsion when you touched that?
Ghê quá, bạn có cảm thấy ghê tởm khi chạm vào cái đó không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she hadn't witnessed the gruesome scene, she wouldn't feel such revulsion now.
Nếu cô ấy không chứng kiến cảnh tượng kinh hoàng đó, cô ấy sẽ không cảm thấy ghê tởm như vậy bây giờ.
Phủ định
If he weren't so arrogant, he might not have faced such revulsion from the community.
Nếu anh ta không quá kiêu ngạo, anh ta có lẽ đã không phải đối mặt với sự ghê tởm như vậy từ cộng đồng.
Nghi vấn
If they had known the truth earlier, would they feel so much revulsion towards him now?
Nếu họ biết sự thật sớm hơn, liệu họ có cảm thấy ghê tởm anh ta nhiều đến vậy bây giờ không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her revulsion for the cruel treatment of animals was evident.
Sự ghê tởm của cô ấy đối với việc đối xử tàn ác với động vật là điều hiển nhiên.
Phủ định
He felt no revulsion at the sight of blood; it was commonplace in his profession.
Anh ta không cảm thấy ghê tởm khi nhìn thấy máu; nó là chuyện bình thường trong nghề của anh ta.
Nghi vấn
Did you experience a feeling of revulsion upon entering the abandoned house?
Bạn có trải qua cảm giác ghê tởm khi bước vào ngôi nhà bỏ hoang không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dog's revulsion of the vet was obvious when he started shaking.
Sự ghê tởm của con chó đối với bác sĩ thú y là điều hiển nhiên khi nó bắt đầu run rẩy.
Phủ định
My boss's revulsion towards the new project wasn't shown.
Sự ghê tởm của sếp tôi đối với dự án mới đã không được thể hiện.
Nghi vấn
Is John's revulsion of spiders the reason why he moved to a different house?
Liệu sự ghê tởm nhện của John có phải là lý do khiến anh ấy chuyển đến một ngôi nhà khác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)