repulsion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repulsion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm giác ghê tởm hoặc ác cảm mạnh mẽ.
Definition (English Meaning)
A feeling of intense disgust or aversion.
Ví dụ Thực tế với 'Repulsion'
-
"She felt a strong repulsion towards him."
"Cô ấy cảm thấy một sự ghê tởm mạnh mẽ đối với anh ta."
-
"Her face showed her repulsion."
"Khuôn mặt cô ấy thể hiện sự ghê tởm."
-
"The sight of blood filled him with repulsion."
"Cảnh máu me khiến anh ta ghê tởm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Repulsion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: repulsion
- Verb: repulse
- Adjective: repulsive
- Adverb: repulsively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Repulsion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Repulsion là một cảm giác mạnh hơn dislike hay aversion. Nó thường liên quan đến một phản ứng thể chất, ví dụ như buồn nôn. Nó cũng có thể mang ý nghĩa vật lý (lực đẩy). Khi nói về cảm xúc, nó thường ám chỉ một sự không thích gay gắt, thậm chí là kinh tởm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
repulsion at/by something: cảm giác ghê tởm, ác cảm với cái gì đó. Ví dụ: He felt a sense of repulsion at the sight of the blood. repulsion for someone/something: sự ghê tởm, ác cảm đối với ai/cái gì. Ví dụ: He felt a strong repulsion for the dictator.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Repulsion'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding repulsive behavior is crucial for maintaining positive relationships.
|
Tránh hành vi đáng ghê tởm là rất quan trọng để duy trì các mối quan hệ tích cực. |
| Phủ định |
He doesn't mind repulsing insects with strong scents.
|
Anh ấy không ngại xua đuổi côn trùng bằng mùi hương nồng nặc. |
| Nghi vấn |
Is enduring her repulsion towards insects affecting her outdoor activities?
|
Việc chịu đựng sự ghê tởm của cô ấy đối với côn trùng có đang ảnh hưởng đến các hoạt động ngoài trời của cô ấy không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sight of the decaying food repulsed her.
|
Hình ảnh thức ăn thiu rữa khiến cô ấy ghê tởm. |
| Phủ định |
He didn't repulse the enemy's attack effectively.
|
Anh ta đã không đẩy lùi cuộc tấn công của kẻ thù một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Did the offensive smell repulse you?
|
Mùi khó chịu có khiến bạn ghê tởm không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her first reaction was clear: repulsion.
|
Phản ứng đầu tiên của cô ấy rất rõ ràng: sự ghê tởm. |
| Phủ định |
He didn't try to hide his feelings: a repulsive grimace contorted his face.
|
Anh ấy đã không cố gắng che giấu cảm xúc của mình: một cái nhăn mặt ghê tởm làm biến dạng khuôn mặt anh ta. |
| Nghi vấn |
Is that what you felt: repulsion?
|
Đó có phải là những gì bạn cảm thấy: sự ghê tởm? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His repulsive behavior, marked by rudeness, arrogance, and dishonesty, alienated everyone around him.
|
Hành vi đáng ghê tởm của anh ta, được đánh dấu bằng sự thô lỗ, kiêu ngạo và gian dối, đã khiến mọi người xung quanh xa lánh. |
| Phủ định |
Despite the initial repulsion he felt, he realized, after careful consideration, that she was actually quite kind.
|
Mặc dù có sự ghê tởm ban đầu, sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, anh nhận ra rằng cô ấy thực sự rất tốt bụng. |
| Nghi vấn |
Considering their mutual repulsion, is it possible, do you think, for them to ever work together effectively?
|
Xét đến sự ghê tởm lẫn nhau của họ, liệu có thể, theo bạn nghĩ, để họ có thể làm việc cùng nhau hiệu quả không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The repulsive smell of the garbage made me feel sick.
|
Mùi hôi thối của rác khiến tôi cảm thấy buồn nôn. |
| Phủ định |
Why didn't he repulse her advances?
|
Tại sao anh ấy không từ chối những lời tán tỉnh của cô ấy? |
| Nghi vấn |
What causes such repulsion between the two groups?
|
Điều gì gây ra sự ghê tởm giữa hai nhóm như vậy? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The repulsive smell from the old cheese filled the room.
|
Mùi hôi thối từ miếng phô mai cũ lấp đầy căn phòng. |
| Phủ định |
She didn't repulse his advances, which surprised him.
|
Cô ấy đã không từ chối những lời tán tỉnh của anh ấy, điều này khiến anh ấy ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Did he feel a sense of repulsion when he saw the crime scene?
|
Anh ấy có cảm thấy ghê tởm khi nhìn thấy hiện trường vụ án không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His repulsive behavior was more shocking than I had anticipated.
|
Hành vi đáng ghê tởm của anh ta gây sốc hơn tôi đã dự đoán. |
| Phủ định |
This disinfectant is not as repulsively scented as that one.
|
Chất khử trùng này không có mùi khó chịu như chất kia. |
| Nghi vấn |
Is her repulsion for spiders stronger than mine?
|
Sự ghê tởm nhện của cô ấy có mạnh hơn của tôi không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team's repulsion of the new strategy was palpable.
|
Sự ghê tởm của đội đối với chiến lược mới là điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
Sarah's repulsion towards spiders wasn't just a mild dislike; it was a phobia.
|
Sự ghê tởm của Sarah đối với loài nhện không chỉ là một sự không thích nhẹ; đó là một nỗi ám ảnh. |
| Nghi vấn |
Is the cat's repulsion towards the new food a sign it's spoiled?
|
Sự ghê tởm của con mèo đối với thức ăn mới có phải là dấu hiệu cho thấy nó đã bị hỏng không? |