(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rewind
B2

rewind

động từ

Nghĩa tiếng Việt

tua lại quay ngược làm chậm lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rewind'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tua lại; làm cho (băng, phim, v.v.) chạy ngược lại.

Definition (English Meaning)

To wind (something) back; to cause (a tape, film, etc.) to move backwards.

Ví dụ Thực tế với 'Rewind'

  • "He had to rewind the tape to hear the message again."

    "Anh ấy phải tua lại cuộn băng để nghe lại tin nhắn."

  • "Can you rewind the film a little bit?"

    "Bạn có thể tua lại bộ phim một chút được không?"

  • "Sometimes I wish I could rewind time."

    "Đôi khi tôi ước mình có thể quay ngược thời gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rewind'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rewind
  • Verb: rewind
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wind back(cuốn lại)
reverse(đảo ngược)

Trái nghĩa (Antonyms)

fast forward(tua đi nhanh)
play(phát)

Từ liên quan (Related Words)

pause(tạm dừng)
stop(dừng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Truyền thông Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Rewind'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'rewind' thường được sử dụng để chỉ hành động tua lại một đoạn băng, phim, video, hoặc âm thanh. Nó cũng có thể được dùng một cách ẩn dụ để chỉ việc quay trở lại một thời điểm hoặc sự kiện nào đó trong quá khứ. Cần phân biệt với 'fast forward' (tua đi nhanh) là hành động ngược lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rewind'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the movie ended, I had to rewind it to show my friend the funny scene.
Sau khi bộ phim kết thúc, tôi phải tua lại để cho bạn tôi xem cảnh hài hước.
Phủ định
Even though I wanted to see the replay, I couldn't rewind the broadcast because it was live.
Mặc dù tôi muốn xem lại, tôi không thể tua lại chương trình phát sóng vì nó đang trực tiếp.
Nghi vấn
If you missed the beginning, can you rewind the video to the introduction?
Nếu bạn bỏ lỡ phần đầu, bạn có thể tua lại video đến phần giới thiệu không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The film had a rewind, allowing us to see the crucial moment again.
Bộ phim có một đoạn tua lại, cho phép chúng ta xem lại khoảnh khắc quan trọng.
Phủ định
There wasn't a rewind available on the old VCR, so we missed the beginning.
Không có chức năng tua lại trên đầu VCR cũ, vì vậy chúng ta đã bỏ lỡ phần đầu.
Nghi vấn
Is there a rewind button on this remote?
Có nút tua lại trên điều khiển từ xa này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)