(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wind back
B2

wind back

Phrasal verb

Nghĩa tiếng Việt

cuốn lại thu hẹp giảm bớt quay trở lại đảo ngược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wind back'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cuốn lại (băng, phim); giảm bớt hoặc đảo ngược cái gì đó; quay trở lại một thời điểm trước đó hoặc một trạng thái trước đây.

Definition (English Meaning)

To rewind something, such as a tape or film; to reduce or reverse something; to return to an earlier point in time or a previous state.

Ví dụ Thực tế với 'Wind back'

  • "The government decided to wind back the tax cuts."

    "Chính phủ quyết định giảm bớt việc cắt giảm thuế."

  • "Can you wind back the tape to the beginning?"

    "Bạn có thể cuốn băng lại từ đầu được không?"

  • "The company had to wind back its expansion plans due to the economic downturn."

    "Công ty đã phải thu hẹp kế hoạch mở rộng do suy thoái kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wind back'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: wind back
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rewind(cuốn lại)
reverse(đảo ngược)
reduce(giảm bớt)

Trái nghĩa (Antonyms)

advance(tiến lên)
increase(tăng lên)
progress(tiến triển)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Wind back'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'wind back' có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể mang nghĩa vật lý (cuốn lại) hoặc nghĩa trừu tượng (giảm bớt, đảo ngược, quay trở lại). Khi mang nghĩa trừu tượng, nó thường được sử dụng để nói về việc thay đổi chính sách, quy định hoặc tình hình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wind back'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)