wind back
Phrasal verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wind back'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cuốn lại (băng, phim); giảm bớt hoặc đảo ngược cái gì đó; quay trở lại một thời điểm trước đó hoặc một trạng thái trước đây.
Definition (English Meaning)
To rewind something, such as a tape or film; to reduce or reverse something; to return to an earlier point in time or a previous state.
Ví dụ Thực tế với 'Wind back'
-
"The government decided to wind back the tax cuts."
"Chính phủ quyết định giảm bớt việc cắt giảm thuế."
-
"Can you wind back the tape to the beginning?"
"Bạn có thể cuốn băng lại từ đầu được không?"
-
"The company had to wind back its expansion plans due to the economic downturn."
"Công ty đã phải thu hẹp kế hoạch mở rộng do suy thoái kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wind back'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: wind back
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wind back'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ 'wind back' có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể mang nghĩa vật lý (cuốn lại) hoặc nghĩa trừu tượng (giảm bớt, đảo ngược, quay trở lại). Khi mang nghĩa trừu tượng, nó thường được sử dụng để nói về việc thay đổi chính sách, quy định hoặc tình hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wind back'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.