(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rhabdomyolysis
C1

rhabdomyolysis

noun

Nghĩa tiếng Việt

tiêu cơ vân hủy cơ vân thoái hóa cơ vân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rhabdomyolysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phân hủy mô cơ giải phóng các protein gây hại vào máu.

Definition (English Meaning)

The breakdown of muscle tissue that releases damaging proteins into the blood.

Ví dụ Thực tế với 'Rhabdomyolysis'

  • "Rhabdomyolysis can lead to kidney failure if not treated promptly."

    "Tiêu cơ vân có thể dẫn đến suy thận nếu không được điều trị kịp thời."

  • "The patient was diagnosed with rhabdomyolysis after a marathon."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán mắc tiêu cơ vân sau một cuộc chạy marathon."

  • "Certain medications can increase the risk of rhabdomyolysis."

    "Một số loại thuốc nhất định có thể làm tăng nguy cơ tiêu cơ vân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rhabdomyolysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rhabdomyolysis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

muscle breakdown(sự phân hủy cơ)
myolysis(sự tiêu cơ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

creatine kinase(creatine kinase (một loại enzyme được giải phóng khi cơ bị tổn thương))
myoglobin(myoglobin (một loại protein trong cơ))
acute kidney injury(tổn thương thận cấp tính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Rhabdomyolysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rhabdomyolysis là một hội chứng lâm sàng nghiêm trọng có thể dẫn đến suy thận, rối loạn nhịp tim và thậm chí tử vong. Bệnh thường do chấn thương cơ, tập thể dục quá sức, sử dụng một số loại thuốc hoặc các bệnh lý nền gây ra. Mức độ nghiêm trọng của bệnh có thể khác nhau, từ nhẹ (không có triệu chứng) đến nặng (đe dọa tính mạng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

due to associated with secondary to

‘due to’ được dùng để chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra bệnh. Ví dụ: 'Rhabdomyolysis can occur due to intense exercise.' ‘associated with’ được dùng để chỉ các yếu tố liên quan đến nguy cơ mắc bệnh. Ví dụ: 'Rhabdomyolysis is associated with certain medications.' ‘secondary to’ được dùng để chỉ rhabdomyolysis xảy ra như một biến chứng của một tình trạng khác. Ví dụ: 'Rhabdomyolysis can be secondary to trauma.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rhabdomyolysis'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The marathon runner's rhabdomyolysis was diagnosed after the race.
Chứng tiêu cơ vân của vận động viên chạy marathon được chẩn đoán sau cuộc đua.
Phủ định
The patient's rhabdomyolysis isn't always caused by extreme exercise.
Chứng tiêu cơ vân của bệnh nhân không phải lúc nào cũng do tập thể dục quá sức gây ra.
Nghi vấn
Is the athlete's rhabdomyolysis a concern for the coaching staff?
Chứng tiêu cơ vân của vận động viên có phải là mối lo ngại của ban huấn luyện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)