rhabdomyolysis
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rhabdomyolysis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phân hủy mô cơ giải phóng các protein gây hại vào máu.
Definition (English Meaning)
The breakdown of muscle tissue that releases damaging proteins into the blood.
Ví dụ Thực tế với 'Rhabdomyolysis'
-
"Rhabdomyolysis can lead to kidney failure if not treated promptly."
"Tiêu cơ vân có thể dẫn đến suy thận nếu không được điều trị kịp thời."
-
"The patient was diagnosed with rhabdomyolysis after a marathon."
"Bệnh nhân được chẩn đoán mắc tiêu cơ vân sau một cuộc chạy marathon."
-
"Certain medications can increase the risk of rhabdomyolysis."
"Một số loại thuốc nhất định có thể làm tăng nguy cơ tiêu cơ vân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rhabdomyolysis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rhabdomyolysis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rhabdomyolysis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rhabdomyolysis là một hội chứng lâm sàng nghiêm trọng có thể dẫn đến suy thận, rối loạn nhịp tim và thậm chí tử vong. Bệnh thường do chấn thương cơ, tập thể dục quá sức, sử dụng một số loại thuốc hoặc các bệnh lý nền gây ra. Mức độ nghiêm trọng của bệnh có thể khác nhau, từ nhẹ (không có triệu chứng) đến nặng (đe dọa tính mạng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘due to’ được dùng để chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra bệnh. Ví dụ: 'Rhabdomyolysis can occur due to intense exercise.' ‘associated with’ được dùng để chỉ các yếu tố liên quan đến nguy cơ mắc bệnh. Ví dụ: 'Rhabdomyolysis is associated with certain medications.' ‘secondary to’ được dùng để chỉ rhabdomyolysis xảy ra như một biến chứng của một tình trạng khác. Ví dụ: 'Rhabdomyolysis can be secondary to trauma.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rhabdomyolysis'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The marathon runner's rhabdomyolysis was diagnosed after the race.
|
Chứng tiêu cơ vân của vận động viên chạy marathon được chẩn đoán sau cuộc đua. |
| Phủ định |
The patient's rhabdomyolysis isn't always caused by extreme exercise.
|
Chứng tiêu cơ vân của bệnh nhân không phải lúc nào cũng do tập thể dục quá sức gây ra. |
| Nghi vấn |
Is the athlete's rhabdomyolysis a concern for the coaching staff?
|
Chứng tiêu cơ vân của vận động viên có phải là mối lo ngại của ban huấn luyện không? |