(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acute kidney injury
C1

acute kidney injury

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tổn thương thận cấp tính suy thận cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acute kidney injury'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đợt suy thận hoặc tổn thương thận đột ngột xảy ra trong vòng vài giờ hoặc vài ngày. Tổn thương thận cấp tính gây ra sự tích tụ các chất thải trong máu và gây khó khăn cho thận của bạn trong việc duy trì sự cân bằng chất lỏng phù hợp trong cơ thể. Nó còn được gọi là suy thận cấp tính.

Definition (English Meaning)

A sudden episode of kidney failure or kidney damage that happens within a few hours or days. Acute kidney injury causes a build-up of waste products in your blood and makes it hard for your kidneys to keep the right balance of fluid in your body. It is also known as acute renal failure.

Ví dụ Thực tế với 'Acute kidney injury'

  • "The patient was diagnosed with acute kidney injury after experiencing severe dehydration."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán mắc tổn thương thận cấp tính sau khi bị mất nước nghiêm trọng."

  • "Early diagnosis of acute kidney injury is crucial for preventing further complications."

    "Chẩn đoán sớm tổn thương thận cấp tính là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng tiếp theo."

  • "The main cause of acute kidney injury is reduced blood flow to the kidneys."

    "Nguyên nhân chính gây ra tổn thương thận cấp tính là giảm lưu lượng máu đến thận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acute kidney injury'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: injury
  • Adjective: acute
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

acute renal failure(suy thận cấp tính)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

dialysis(lọc máu)
kidney transplant(ghép thận)
renal(thuộc về thận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Acute kidney injury'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả tình trạng tổn thương thận xảy ra nhanh chóng. 'Acute' nhấn mạnh tính chất đột ngột và nghiêm trọng của tình trạng bệnh. Nó khác với 'chronic kidney disease', một tình trạng phát triển chậm hơn trong thời gian dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with in

‘of’ thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra tổn thương (e.g., acute kidney injury of unknown origin). ‘with’ có thể được sử dụng để chỉ các bệnh đi kèm (e.g., acute kidney injury with sepsis). ‘in’ có thể được sử dụng để chỉ vị trí của tổn thương (e.g., changes in acute kidney injury).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acute kidney injury'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)