(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rhinoplasty
C1

rhinoplasty

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phẫu thuật nâng mũi phẫu thuật thẩm mỹ mũi tạo hình mũi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rhinoplasty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phẫu thuật thẩm mỹ mũi, tạo hình mũi.

Definition (English Meaning)

Surgery to reshape the nose.

Ví dụ Thực tế với 'Rhinoplasty'

  • "She decided to undergo rhinoplasty to improve the appearance of her nose."

    "Cô ấy quyết định phẫu thuật thẩm mỹ mũi để cải thiện diện mạo chiếc mũi của mình."

  • "Rhinoplasty can be performed for both medical and cosmetic reasons."

    "Phẫu thuật thẩm mỹ mũi có thể được thực hiện vì cả lý do y tế và thẩm mỹ."

  • "The patient was pleased with the results of her rhinoplasty."

    "Bệnh nhân hài lòng với kết quả phẫu thuật thẩm mỹ mũi của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rhinoplasty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rhinoplasty
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nose job(phẫu thuật mũi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Rhinoplasty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rhinoplasty là một thuật ngữ chuyên môn trong lĩnh vực y học, cụ thể là phẫu thuật thẩm mỹ. Nó chỉ một quy trình phẫu thuật được thực hiện để thay đổi hình dạng, kích thước hoặc chức năng của mũi. Mục đích có thể là cải thiện thẩm mỹ, khắc phục các vấn đề về hô hấp hoặc sửa chữa các dị tật bẩm sinh hoặc do chấn thương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for after following

- 'Rhinoplasty for cosmetic reasons': Phẫu thuật nâng mũi vì lý do thẩm mỹ.
- 'Rhinoplasty after a car accident': Phẫu thuật nâng mũi sau tai nạn xe hơi.
- 'Rhinoplasty following a sports injury': Phẫu thuật nâng mũi sau chấn thương thể thao.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rhinoplasty'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)