rhinoplasty
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rhinoplasty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phẫu thuật thẩm mỹ mũi, tạo hình mũi.
Definition (English Meaning)
Surgery to reshape the nose.
Ví dụ Thực tế với 'Rhinoplasty'
-
"She decided to undergo rhinoplasty to improve the appearance of her nose."
"Cô ấy quyết định phẫu thuật thẩm mỹ mũi để cải thiện diện mạo chiếc mũi của mình."
-
"Rhinoplasty can be performed for both medical and cosmetic reasons."
"Phẫu thuật thẩm mỹ mũi có thể được thực hiện vì cả lý do y tế và thẩm mỹ."
-
"The patient was pleased with the results of her rhinoplasty."
"Bệnh nhân hài lòng với kết quả phẫu thuật thẩm mỹ mũi của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rhinoplasty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rhinoplasty
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rhinoplasty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rhinoplasty là một thuật ngữ chuyên môn trong lĩnh vực y học, cụ thể là phẫu thuật thẩm mỹ. Nó chỉ một quy trình phẫu thuật được thực hiện để thay đổi hình dạng, kích thước hoặc chức năng của mũi. Mục đích có thể là cải thiện thẩm mỹ, khắc phục các vấn đề về hô hấp hoặc sửa chữa các dị tật bẩm sinh hoặc do chấn thương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Rhinoplasty for cosmetic reasons': Phẫu thuật nâng mũi vì lý do thẩm mỹ.
- 'Rhinoplasty after a car accident': Phẫu thuật nâng mũi sau tai nạn xe hơi.
- 'Rhinoplasty following a sports injury': Phẫu thuật nâng mũi sau chấn thương thể thao.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rhinoplasty'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.