rife
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rife'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nếu một điều gì đó khó chịu là 'rife', nó rất phổ biến.
Definition (English Meaning)
If something unpleasant is rife, it is very common.
Ví dụ Thực tế với 'Rife'
-
"The city was rife with crime."
"Thành phố tràn lan tội phạm."
-
"Speculation is rife that he will be sacked."
"Có rất nhiều đồn đoán rằng anh ta sẽ bị sa thải."
-
"The prison is rife with drugs."
"Nhà tù tràn lan ma túy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rife'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: rife
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rife'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Rife' thường được sử dụng để mô tả những điều tiêu cực, như tin đồn, tệ nạn, hoặc bệnh tật, lan rộng và phổ biến. Nó nhấn mạnh sự lan tràn rộng rãi của một hiện tượng tiêu cực. Không giống như 'common' đơn giản chỉ sự xuất hiện thường xuyên, 'rife' mang ý nghĩa về sự tiêu cực và khó kiểm soát. So sánh với 'prevalent' (phổ biến), 'rife' mang tính chất tiêu cực và lan rộng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Rife with' có nghĩa là 'đầy rẫy với', 'tràn lan với'. Nó được dùng để chỉ ra điều gì đó tràn ngập hoặc chứa đựng rất nhiều thứ gì đó, thường là những điều tiêu cực.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rife'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Rumors were rife after the scandal, weren't they?
|
Tin đồn lan tràn sau vụ bê bối, đúng không? |
| Phủ định |
The streets weren't rife with crime, were they?
|
Đường phố không đầy rẫy tội phạm, phải không? |
| Nghi vấn |
Corruption is rife within the organization, isn't it?
|
Tham nhũng lan tràn trong tổ chức, phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Rumors are rife in the office.
|
Tin đồn lan tràn trong văn phòng. |
| Phủ định |
Such problems are not rife in modern society.
|
Những vấn đề như vậy không phổ biến trong xã hội hiện đại. |
| Nghi vấn |
Is corruption rife in that country?
|
Liệu tham nhũng có tràn lan ở đất nước đó không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish that rumors weren't so rife at my workplace; it makes for a stressful environment.
|
Tôi ước rằng tin đồn không lan tràn ở nơi làm việc của tôi; nó tạo ra một môi trường căng thẳng. |
| Phủ định |
If only corruption wasn't rife within the government, perhaps people would have more trust.
|
Ước gì tham nhũng không lan tràn trong chính phủ, có lẽ mọi người sẽ có nhiều niềm tin hơn. |
| Nghi vấn |
Do you wish that social media wasn't rife with misinformation?
|
Bạn có ước rằng mạng xã hội không lan tràn thông tin sai lệch không? |