rampant
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rampant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
(Đặc biệt là về điều gì đó không mong muốn) lan tràn, hoành hành, không kiểm soát được.
Definition (English Meaning)
(especially of something unwelcome) flourishing or spreading unchecked.
Ví dụ Thực tế với 'Rampant'
-
"Corruption was rampant in the police force."
"Tham nhũng hoành hành trong lực lượng cảnh sát."
-
"The disease is rampant throughout the country."
"Dịch bệnh đang lan tràn khắp cả nước."
-
"Inflation is rampant."
"Lạm phát đang tăng cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rampant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: rampant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rampant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rampant' thường được sử dụng để mô tả những điều tiêu cực, có xu hướng lan rộng nhanh chóng và khó kiểm soát. Nó nhấn mạnh sự không kiềm chế, sự phát triển mạnh mẽ và thường mang ý nghĩa đe dọa. So sánh với 'widespread' (phổ biến), 'rampant' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự mất kiểm soát và mức độ nghiêm trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Rampant with’ thường được dùng để mô tả cái gì đó tràn lan, đầy rẫy một thứ gì đó khác. Ví dụ, 'The city was rampant with crime' nghĩa là thành phố tràn lan tội phạm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rampant'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government doesn't act quickly, corruption will be rampant.
|
Nếu chính phủ không hành động nhanh chóng, tham nhũng sẽ tràn lan. |
| Phủ định |
If the company doesn't improve its security measures, data breaches won't be rampant.
|
Nếu công ty không cải thiện các biện pháp an ninh của mình, vi phạm dữ liệu sẽ không tràn lan. |
| Nghi vấn |
Will unemployment be rampant if the factory closes?
|
Liệu thất nghiệp có tràn lan nếu nhà máy đóng cửa không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If misinformation is rampant online, people often believe false claims.
|
Nếu thông tin sai lệch lan tràn trên mạng, mọi người thường tin vào những tuyên bố sai sự thật. |
| Phủ định |
When rumors are rampant, people don't always know what is true.
|
Khi tin đồn lan tràn, mọi người không phải lúc nào cũng biết điều gì là đúng. |
| Nghi vấn |
If crime is rampant in a city, do people feel safe?
|
Nếu tội phạm lan tràn trong một thành phố, mọi người có cảm thấy an toàn không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The corruption had been rampant, spreading quickly through the government for years before the investigation began.
|
Sự tham nhũng đã lan tràn, lây lan nhanh chóng trong chính phủ trong nhiều năm trước khi cuộc điều tra bắt đầu. |
| Phủ định |
The disease hadn't been rampant in the community; strict quarantine measures had kept it contained.
|
Dịch bệnh đã không lan tràn trong cộng đồng; các biện pháp kiểm dịch nghiêm ngặt đã giữ nó được kiểm soát. |
| Nghi vấn |
Had the speculation been rampant on social media before the official announcement was made?
|
Phải chăng những đồn đoán đã lan tràn trên mạng xã hội trước khi thông báo chính thức được đưa ra? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Corruption is rampant in many developing countries.
|
Tham nhũng tràn lan ở nhiều nước đang phát triển. |
| Phủ định |
Honesty isn't rampant in politics, unfortunately.
|
Thật không may, sự trung thực không tràn lan trong chính trị. |
| Nghi vấn |
Is the spread of misinformation rampant on social media?
|
Sự lan truyền của thông tin sai lệch có tràn lan trên mạng xã hội không? |