riotous
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Riotous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
ồn ào, náo động, hỗn loạn; vui vẻ quá khích, không kiềm chế được
Definition (English Meaning)
behaving in a very uncontrolled way, especially in public
Ví dụ Thực tế với 'Riotous'
-
"The party was riotous, with people dancing and shouting."
"Bữa tiệc rất ồn ào, mọi người nhảy múa và la hét."
-
"The crowd was in a riotous mood."
"Đám đông đang ở trong một tâm trạng náo động."
-
"The play was a riotous comedy."
"Vở kịch là một vở hài kịch rất vui nhộn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Riotous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: riotous
- Adverb: riotously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Riotous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'riotous' thường được dùng để miêu tả các tình huống hoặc hành vi ồn ào, mất trật tự, thường mang tính chất vui vẻ, lễ hội nhưng có thể vượt quá giới hạn cho phép. Nó khác với 'disorderly' (mất trật tự) ở chỗ 'riotous' thường có yếu tố hân hoan, vui vẻ hơn, trong khi 'disorderly' chỉ đơn thuần nhấn mạnh sự thiếu trật tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'riotous with' được sử dụng để mô tả điều gì đó tràn ngập, đầy ắp một cách sống động. Ví dụ, 'The garden was riotous with color' nghĩa là khu vườn tràn ngập màu sắc rực rỡ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Riotous'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The party, a riotous celebration of youth, continued late into the night.
|
Bữa tiệc, một sự ăn mừng náo nhiệt của tuổi trẻ, tiếp tục đến tận khuya. |
| Phủ định |
Despite the warnings, the crowd was not riotous, and it dispersed peacefully.
|
Mặc dù có những cảnh báo, đám đông đã không náo loạn, và nó giải tán một cách hòa bình. |
| Nghi vấn |
Considering the circumstances, was the demonstration riotous, or was it simply passionate?
|
Xét đến hoàn cảnh, cuộc biểu tình có náo loạn không, hay chỉ đơn thuần là đầy nhiệt huyết? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The crowd had been behaving riotously before the police arrived.
|
Đám đông đã cư xử hỗn loạn trước khi cảnh sát đến. |
| Phủ định |
The children hadn't been playing riotously, so their parents were surprised by the damage.
|
Bọn trẻ đã không chơi đùa ầm ĩ, vì vậy bố mẹ chúng đã rất ngạc nhiên trước thiệt hại. |
| Nghi vấn |
Had the fans been celebrating riotously after their team won?
|
Có phải những người hâm mộ đã ăn mừng một cách hỗn loạn sau khi đội của họ thắng không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city used to be riotous every New Year's Eve.
|
Thành phố từng ồn ào náo nhiệt mỗi đêm giao thừa. |
| Phủ định |
The classroom didn't use to be so riotous before the new students arrived.
|
Lớp học đã không ồn ào náo nhiệt như vậy trước khi các học sinh mới đến. |
| Nghi vấn |
Did the parties used to be more riotous when you were younger?
|
Các bữa tiệc có từng ồn ào náo nhiệt hơn khi bạn còn trẻ không? |