restrained
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restrained'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kín đáo, dè dặt; điềm tĩnh, không biểu lộ cảm xúc.
Definition (English Meaning)
Characterized by reserve or moderation; unemotional or dispassionate.
Ví dụ Thực tế với 'Restrained'
-
"His restrained response to the insult surprised everyone."
"Phản ứng điềm tĩnh của anh ấy trước lời sỉ nhục đã khiến mọi người ngạc nhiên."
-
"She showed restrained enthusiasm for the project."
"Cô ấy thể hiện sự nhiệt tình dè dặt cho dự án."
-
"The painting's restrained use of color created a sense of peace."
"Việc sử dụng màu sắc được tiết chế trong bức tranh tạo ra cảm giác bình yên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Restrained'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: restrain
- Adjective: restrained
- Adverb: restrainedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Restrained'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'restrained' thường được dùng để mô tả hành vi, phong cách hoặc biểu hiện mà trong đó cảm xúc hoặc sự tự do thể hiện bị kiềm chế hoặc kiểm soát. Nó mang ý nghĩa của sự tự chủ, kiểm soát bản thân, và tránh bộc lộ quá mức. Khác với 'reserved' mang nghĩa bẩm sinh kín đáo, 'restrained' thường mang tính chủ động kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Restrained'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.