(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ restrained
C1

restrained

adjective

Nghĩa tiếng Việt

kiềm chế dè dặt điềm tĩnh kín đáo tiết chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restrained'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kín đáo, dè dặt; điềm tĩnh, không biểu lộ cảm xúc.

Definition (English Meaning)

Characterized by reserve or moderation; unemotional or dispassionate.

Ví dụ Thực tế với 'Restrained'

  • "His restrained response to the insult surprised everyone."

    "Phản ứng điềm tĩnh của anh ấy trước lời sỉ nhục đã khiến mọi người ngạc nhiên."

  • "She showed restrained enthusiasm for the project."

    "Cô ấy thể hiện sự nhiệt tình dè dặt cho dự án."

  • "The painting's restrained use of color created a sense of peace."

    "Việc sử dụng màu sắc được tiết chế trong bức tranh tạo ra cảm giác bình yên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Restrained'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

controlled(kiểm soát)
reserved(kín đáo, dè dặt)
moderate(vừa phải, ôn hòa)
subdued(nhẹ nhàng, dịu dàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

unrestrained(không kiềm chế)
extravagant(phung phí, thái quá)
outspoken(thẳng thắn, bộc trực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Restrained'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'restrained' thường được dùng để mô tả hành vi, phong cách hoặc biểu hiện mà trong đó cảm xúc hoặc sự tự do thể hiện bị kiềm chế hoặc kiểm soát. Nó mang ý nghĩa của sự tự chủ, kiểm soát bản thân, và tránh bộc lộ quá mức. Khác với 'reserved' mang nghĩa bẩm sinh kín đáo, 'restrained' thường mang tính chủ động kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Restrained'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)