ripple effect
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ripple effect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống mà một sự kiện gây ra một loạt các sự kiện khác xảy ra theo sau, lan tỏa.
Definition (English Meaning)
A situation in which one event causes a series of other events to happen.
Ví dụ Thực tế với 'Ripple effect'
-
"The closure of the factory had a ripple effect throughout the community."
"Việc đóng cửa nhà máy đã gây ra một hiệu ứng lan tỏa khắp cộng đồng."
-
"The government's decision to raise taxes will have a ripple effect on consumer spending."
"Quyết định tăng thuế của chính phủ sẽ có tác động lan tỏa đến chi tiêu của người tiêu dùng."
-
"The company's success created a ripple effect, inspiring other entrepreneurs to start their own businesses."
"Sự thành công của công ty đã tạo ra một hiệu ứng lan tỏa, truyền cảm hứng cho các doanh nhân khác bắt đầu công việc kinh doanh riêng của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ripple effect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ripple effect
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ripple effect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả các tác động lan tỏa, thường là những tác động không lường trước được hoặc không trực tiếp. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Khác với 'domino effect' (hiệu ứng domino) ở chỗ 'ripple effect' nhấn mạnh sự lan tỏa và mở rộng, trong khi 'domino effect' nhấn mạnh sự sụp đổ dây chuyền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''ripple effect of something'': Tác động lan tỏa của điều gì đó. Ví dụ: 'The ripple effect of the economic crisis'. ''ripple effect on something'': Tác động lan tỏa lên điều gì đó. Ví dụ: 'The new policy had a ripple effect on the entire industry'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ripple effect'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.