(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ knock-on effect
C1

knock-on effect

noun

Nghĩa tiếng Việt

tác động dây chuyền hiệu ứng dây chuyền hệ quả lan tỏa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knock-on effect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự kiện hoặc hành động trực tiếp gây ra các sự kiện hoặc hành động khác xảy ra, cái này tiếp nối cái kia, tạo thành một chuỗi các hệ quả.

Definition (English Meaning)

An event or action that directly causes other events or actions to happen, one after another.

Ví dụ Thực tế với 'Knock-on effect'

  • "The increase in fuel prices has had a knock-on effect on the cost of food."

    "Việc tăng giá nhiên liệu đã có một tác động dây chuyền đến chi phí thực phẩm."

  • "The closure of the factory had a knock-on effect on the entire community."

    "Việc đóng cửa nhà máy đã có một tác động dây chuyền đến toàn bộ cộng đồng."

  • "The new law is expected to have knock-on effects on the economy."

    "Luật mới dự kiến sẽ có những tác động dây chuyền đến nền kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Knock-on effect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: knock-on effect
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ripple effect(hiệu ứng lan tỏa)
chain reaction(phản ứng dây chuyền)
domino effect(hiệu ứng domino)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản lý Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Knock-on effect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'knock-on effect' mô tả một quá trình dây chuyền, trong đó một hành động ban đầu tạo ra một loạt các hậu quả liên tiếp. Nó thường được sử dụng để chỉ các tác động tiêu cực, nhưng cũng có thể được sử dụng cho các tác động tích cực. Khác với 'domino effect', 'knock-on effect' không nhất thiết ngụ ý sự sụp đổ hay thất bại, mà chỉ đơn giản là một chuỗi các tác động liên tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

Khi đi với 'of', nó thường mô tả nguồn gốc hoặc bản chất của hiệu ứng. Ví dụ: 'the knock-on effects of the recession'. Khi đi với 'on', nó thường chỉ đối tượng hoặc lĩnh vực bị ảnh hưởng. Ví dụ: 'the knock-on effect on local businesses'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Knock-on effect'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If one country's economy weakens, the knock-on effect is that other countries also experience economic downturn.
Nếu nền kinh tế của một quốc gia suy yếu, hiệu ứng lan tỏa là các quốc gia khác cũng trải qua suy thoái kinh tế.
Phủ định
If a company doesn't invest in training, the knock-on effect is that employee performance doesn't improve.
Nếu một công ty không đầu tư vào đào tạo, hiệu ứng lan tỏa là hiệu suất của nhân viên không được cải thiện.
Nghi vấn
If there's a delay in the initial project phase, what knock-on effect does that have on the overall timeline?
Nếu có sự chậm trễ trong giai đoạn đầu của dự án, điều đó có tác động lan tỏa như thế nào đến tiến độ tổng thể?
(Vị trí vocab_tab4_inline)