severity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Severity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mức độ nghiêm trọng, tính khốc liệt, sự gay gắt.
Definition (English Meaning)
The fact or condition of being severe.
Ví dụ Thực tế với 'Severity'
-
"The severity of the storm caused widespread damage."
"Mức độ nghiêm trọng của cơn bão đã gây ra thiệt hại trên diện rộng."
-
"The doctor was concerned about the severity of her symptoms."
"Bác sĩ lo ngại về mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng của cô ấy."
-
"The judge considered the severity of the crime when handing down the sentence."
"Thẩm phán xem xét mức độ nghiêm trọng của tội phạm khi tuyên án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Severity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: severity
- Adjective: severe
- Adverb: severely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Severity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "severity" chỉ mức độ cao hoặc cường độ mạnh của một điều gì đó tiêu cực. Nó thường được dùng để mô tả các vấn đề, bệnh tật, hình phạt, hoặc thời tiết. Khác với "seriousness" (tính nghiêm trọng) thường mang ý nghĩa quan trọng hoặc có hậu quả lớn, "severity" tập trung vào cường độ và tác động trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ "of", "severity" thường mô tả mức độ nghiêm trọng của một thứ gì đó cụ thể. Ví dụ: "the severity of the damage", "the severity of the illness".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Severity'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient was severely injured in the accident.
|
Bệnh nhân bị thương nặng trong vụ tai nạn. |
| Phủ định |
The company was not severely affected by the economic downturn.
|
Công ty không bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi suy thoái kinh tế. |
| Nghi vấn |
Was the punishment severely criticized by the public?
|
Hình phạt có bị công chúng chỉ trích gay gắt không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The judge severely punished the criminal.
|
Thẩm phán đã trừng phạt nghiêm khắc tên tội phạm. |
| Phủ định |
The company doesn't severely penalize minor infractions.
|
Công ty không phạt nặng các vi phạm nhỏ. |
| Nghi vấn |
Did the storm severely damage the crops?
|
Cơn bão có gây thiệt hại nghiêm trọng cho mùa màng không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The severity of the punishment matched the crime.
|
Mức độ nghiêm trọng của hình phạt tương xứng với tội ác. |
| Phủ định |
Seldom had the city experienced such severe flooding.
|
Hiếm khi thành phố trải qua trận lụt nghiêm trọng đến vậy. |
| Nghi vấn |
Should the severity of the damage increase, what measures will be taken?
|
Nếu mức độ nghiêm trọng của thiệt hại tăng lên, những biện pháp nào sẽ được thực hiện? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The severe storm damage was assessed yesterday.
|
Thiệt hại do bão nghiêm trọng đã được đánh giá vào ngày hôm qua. |
| Phủ định |
The patient's condition was not considered severely affected by the virus.
|
Tình trạng của bệnh nhân không được coi là bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi virus. |
| Nghi vấn |
Was the severity of the punishment considered excessive by the committee?
|
Mức độ nghiêm trọng của hình phạt có được ủy ban xem xét là quá mức không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The severity of the storm was apparent.
|
Mức độ nghiêm trọng của cơn bão là rõ ràng. |
| Phủ định |
Isn't the severity of the punishment excessive?
|
Chẳng phải mức độ nghiêm trọng của hình phạt là quá mức sao? |
| Nghi vấn |
Is the damage severely impacted by the flood?
|
Có phải thiệt hại bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi lũ lụt không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the hurricane makes landfall, the authorities will have been severely underestimating its intensity for hours.
|
Vào thời điểm cơn bão đổ bộ, chính quyền sẽ đã đánh giá thấp mức độ nghiêm trọng của nó một cách nghiêm trọng trong nhiều giờ. |
| Phủ định |
The doctors won't have been knowing the severity of his illness for a long time before they run the test.
|
Các bác sĩ sẽ không biết mức độ nghiêm trọng của bệnh tình anh ấy trong một thời gian dài trước khi họ thực hiện xét nghiệm. |
| Nghi vấn |
Will the government have been ignoring the severity of the pollution problem until it's too late?
|
Liệu chính phủ có phớt lờ mức độ nghiêm trọng của vấn đề ô nhiễm cho đến khi quá muộn không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The severity of the storm was more severe than we had anticipated.
|
Mức độ nghiêm trọng của cơn bão còn nghiêm trọng hơn chúng tôi dự đoán. |
| Phủ định |
The punishment was not as severely enforced as it should have been, so the severity was less effective.
|
Hình phạt không được thực thi nghiêm khắc như đáng lẽ, vì vậy mức độ nghiêm trọng của nó kém hiệu quả hơn. |
| Nghi vấn |
Was the earthquake the most severe natural disaster the region had ever experienced, based on the severity of its impact?
|
Có phải trận động đất là thảm họa thiên nhiên nghiêm trọng nhất mà khu vực từng trải qua, dựa trên mức độ nghiêm trọng của tác động của nó không? |