rivet
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rivet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chốt kim loại ngắn hoặc bu lông dùng để giữ hai tấm kim loại lại với nhau, đầu không mũ của nó được tán hoặc ép xuống khi đã vào vị trí.
Definition (English Meaning)
A short metal pin or bolt for holding together two plates of metal, its headless end being beaten out or pressed down when in place.
Ví dụ Thực tế với 'Rivet'
-
"The plates were joined with rivets."
"Các tấm kim loại được nối với nhau bằng đinh tán."
-
"The bridge was built using thousands of rivets."
"Cây cầu được xây dựng bằng hàng ngàn chiếc đinh tán."
-
"Her attention was riveted on the speaker."
"Sự chú ý của cô ấy dồn vào người diễn giả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rivet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rivet
- Verb: rivet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rivet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rivet là một loại chốt cố định vĩnh viễn, khác với ốc vít có thể tháo rời. Rivet thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, ví dụ như trong xây dựng cầu, sản xuất máy bay, hoặc vỏ tàu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rivet'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the engineer used a rivet to secure the metal plates, the structure became much stronger.
|
Sau khi kỹ sư sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại, cấu trúc trở nên vững chắc hơn nhiều. |
| Phủ định |
Unless you rivet the pieces together carefully, the model airplane will fall apart.
|
Trừ khi bạn tán các mảnh ghép cẩn thận, chiếc máy bay mô hình sẽ rơi ra từng mảnh. |
| Nghi vấn |
Before the storm arrives, should we rivet the loose panels on the roof?
|
Trước khi bão đến, chúng ta có nên tán các tấm lợp bị lỏng trên mái nhà không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the construction workers rivet those steel beams together with such precision!
|
Ồ, những công nhân xây dựng tán những dầm thép lại với nhau một cách chính xác như vậy! |
| Phủ định |
Alas, the faulty rivet did not hold the metal plates together.
|
Than ôi, chiếc đinh tán bị lỗi đã không giữ các tấm kim loại lại với nhau. |
| Nghi vấn |
Oh, did they really rivet the nameplate onto the machine?
|
Ồ, họ thực sự đã tán biển tên lên máy móc sao? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bridge was constructed with many rivets.
|
Cây cầu được xây dựng với rất nhiều đinh tán. |
| Phủ định |
There isn't a single rivet out of place.
|
Không có một chiếc đinh tán nào bị lệch vị trí. |
| Nghi vấn |
Are these rivets strong enough to hold the structure?
|
Những chiếc đinh tán này có đủ mạnh để giữ cấu trúc không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The metal sheets are riveted together in the factory.
|
Các tấm kim loại được tán đinh lại với nhau trong nhà máy. |
| Phủ định |
The broken parts were not riveted properly during the initial assembly.
|
Các bộ phận bị hỏng không được tán đinh đúng cách trong quá trình lắp ráp ban đầu. |
| Nghi vấn |
Will the new bridge be riveted securely for safety?
|
Cây cầu mới sẽ được tán đinh chắc chắn để đảm bảo an toàn chứ? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the engineer riveted the metal plates together.
|
Cô ấy nói rằng kỹ sư đã tán các tấm kim loại lại với nhau. |
| Phủ định |
He told me that they did not rivet the components correctly.
|
Anh ấy nói với tôi rằng họ đã không tán các thành phần đúng cách. |
| Nghi vấn |
She asked if I knew how to rivet two pieces of steel.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có biết cách tán hai miếng thép lại với nhau không. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The workers rivet the metal plates together securely, don't they?
|
Các công nhân tán các tấm kim loại lại với nhau một cách chắc chắn, phải không? |
| Phủ định |
She doesn't rivet her attention on distractions during the important meetings, does she?
|
Cô ấy không tập trung sự chú ý của mình vào những thứ gây xao nhãng trong các cuộc họp quan trọng, phải không? |
| Nghi vấn |
The bridge has many rivets, doesn't it?
|
Cây cầu có rất nhiều đinh tán, phải không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction crew has been riveting the steel beams all day to reinforce the bridge.
|
Đội xây dựng đã liên tục đóng đinh tán vào các dầm thép cả ngày để gia cố cây cầu. |
| Phủ định |
She hasn't been riveting her attention on the speaker, as she keeps looking at her phone.
|
Cô ấy đã không tập trung sự chú ý vào người nói, vì cô ấy cứ nhìn vào điện thoại của mình. |
| Nghi vấn |
Has the company been riveting new panels onto the aircraft's fuselage?
|
Công ty có đang liên tục đóng đinh tán các tấm mới vào thân máy bay không? |