weld
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weld'
Giải nghĩa Tiếng Việt
hàn, ghép các mảnh kim loại hoặc nhựa lại với nhau bằng cách nung nóng chúng cho đến khi chúng chảy ra và dính liền.
Definition (English Meaning)
to join pieces of metal or plastic together by heating them until they melt together
Ví dụ Thực tế với 'Weld'
-
"The pipes were welded together to form a single pipeline."
"Các ống được hàn lại với nhau để tạo thành một đường ống duy nhất."
-
"He learned how to weld in vocational school."
"Anh ấy đã học cách hàn ở trường dạy nghề."
-
"The robot is programmed to automatically weld the car parts."
"Robot được lập trình để tự động hàn các bộ phận xe hơi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Weld'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: weld
- Verb: weld
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Weld'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'weld' thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và công nghiệp, liên quan đến việc tạo ra một liên kết vĩnh cửu giữa các vật liệu. Khác với 'solder' (hàn mềm) chỉ sử dụng chất hàn có nhiệt độ nóng chảy thấp để kết nối, 'weld' làm nóng chảy trực tiếp vật liệu cần nối hoặc sử dụng vật liệu hàn có nhiệt độ nóng chảy tương đương để tạo ra một liên kết mạnh mẽ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'weld to' được sử dụng để chỉ việc hàn một vật liệu vào một vật liệu khác. 'weld together' nhấn mạnh việc các bộ phận được hàn lại để tạo thành một khối thống nhất.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Weld'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is important to weld the metal pieces together securely.
|
Điều quan trọng là phải hàn các mảnh kim loại lại với nhau một cách chắc chắn. |
| Phủ định |
It is preferable not to weld in a poorly ventilated area.
|
Tốt hơn là không nên hàn trong một khu vực thông gió kém. |
| Nghi vấn |
Why did he decide to weld the frame himself?
|
Tại sao anh ấy lại quyết định tự hàn khung? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had a better welding machine, they could weld the pipes more efficiently.
|
Nếu họ có một máy hàn tốt hơn, họ có thể hàn các đường ống hiệu quả hơn. |
| Phủ định |
If he didn't need a strong weld, he wouldn't use this expensive alloy.
|
Nếu anh ấy không cần một mối hàn chắc chắn, anh ấy sẽ không sử dụng hợp kim đắt tiền này. |
| Nghi vấn |
Would they achieve a perfect weld if they used the new technique?
|
Liệu họ có đạt được một mối hàn hoàn hảo nếu họ sử dụng kỹ thuật mới không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the metal is not clean, the weld is weak.
|
Nếu kim loại không sạch, mối hàn sẽ yếu. |
| Phủ định |
If you don't use the correct settings, the weld doesn't hold.
|
Nếu bạn không sử dụng cài đặt chính xác, mối hàn sẽ không giữ được. |
| Nghi vấn |
If the welding rod is damp, does the weld become porous?
|
Nếu que hàn bị ẩm, mối hàn có bị xốp không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He can weld metal together, can't he?
|
Anh ấy có thể hàn kim loại lại với nhau, đúng không? |
| Phủ định |
They don't weld here anymore, do they?
|
Họ không hàn ở đây nữa, phải không? |
| Nghi vấn |
Welding is dangerous, isn't it?
|
Hàn rất nguy hiểm, đúng không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had already welded the pipes together before the storm hit.
|
Họ đã hàn các đường ống lại với nhau trước khi cơn bão ập đến. |
| Phủ định |
She had not welded the metal frame properly, so it collapsed.
|
Cô ấy đã không hàn khung kim loại đúng cách, vì vậy nó đã bị sập. |
| Nghi vấn |
Had he welded the components before the inspector arrived?
|
Anh ấy đã hàn các bộ phận trước khi thanh tra đến phải không? |