(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ road pricing
C1

road pricing

noun

Nghĩa tiếng Việt

thu phí đường bộ định giá đường bộ giá đường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Road pricing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống thu phí người lái xe khi sử dụng đường, đặc biệt là trong giờ cao điểm hoặc ở các khu vực tắc nghẽn, như một biện pháp để giảm lưu lượng giao thông và tài trợ cho việc bảo trì đường xá.

Definition (English Meaning)

A system of charging drivers for the use of roads, especially during peak hours or in congested areas, as a means of reducing traffic and funding road maintenance.

Ví dụ Thực tế với 'Road pricing'

  • "The city is considering implementing road pricing to alleviate traffic congestion."

    "Thành phố đang xem xét thực hiện chính sách thu phí đường bộ để giảm bớt tình trạng tắc nghẽn giao thông."

  • "Road pricing has been successfully implemented in cities like London and Singapore."

    "Thu phí đường bộ đã được triển khai thành công ở các thành phố như London và Singapore."

  • "Opponents of road pricing argue that it disproportionately affects low-income drivers."

    "Những người phản đối thu phí đường bộ cho rằng nó ảnh hưởng không cân xứng đến những người lái xe có thu nhập thấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Road pricing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: road pricing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

congestion charging(thu phí tắc nghẽn)
value pricing(định giá theo giá trị)

Trái nghĩa (Antonyms)

free roads(đường miễn phí)

Từ liên quan (Related Words)

toll road(đường thu phí)
traffic management(quản lý giao thông)
infrastructure funding(tài trợ cơ sở hạ tầng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Giao thông vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Road pricing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Road pricing là một thuật ngữ bao trùm nhiều cách thức thu phí khác nhau, bao gồm congestion charging (thu phí tắc nghẽn), toll roads (đường có thu phí), và distance-based charging (thu phí theo quãng đường). Mục đích chính là quản lý nhu cầu sử dụng đường và tạo nguồn thu để tái đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông. Nó khác với phí cầu đường thông thường ở chỗ phí thường biến đổi theo thời gian, địa điểm và mức độ tắc nghẽn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for as through

* **for**: road pricing *for* reducing congestion; road pricing *for* certain areas.
* **as**: used *as* a means of raising revenue.
* **through**: implemented *through* technology.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Road pricing'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Road pricing: a necessary evil, it seems, for reducing traffic congestion in major cities.
Định giá đường bộ: một điều ác cần thiết, có vẻ như, để giảm tắc nghẽn giao thông ở các thành phố lớn.
Phủ định
The city council's decision wasn't universally applauded: road pricing was met with fierce opposition from commuters.
Quyết định của hội đồng thành phố không được hoan nghênh rộng rãi: định giá đường bộ đã gặp phải sự phản đối gay gắt từ những người đi làm.
Nghi vấn
Is road pricing the only solution: are there alternative strategies for managing urban traffic flow?
Có phải định giá đường bộ là giải pháp duy nhất: có những chiến lược thay thế nào để quản lý lưu lượng giao thông đô thị không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city council has implemented road pricing to reduce traffic congestion.
Hội đồng thành phố đã thực hiện chính sách thu phí đường bộ để giảm tắc nghẽn giao thông.
Phủ định
The government has not yet considered road pricing as a viable solution.
Chính phủ vẫn chưa xem xét việc thu phí đường bộ như một giải pháp khả thi.
Nghi vấn
Has the public accepted road pricing in other major cities?
Công chúng đã chấp nhận việc thu phí đường bộ ở các thành phố lớn khác chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)