(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ congestion charging
C1

congestion charging

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phí chống tắc nghẽn giao thông phí lưu thông giờ cao điểm thu phí vào khu vực tắc nghẽn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Congestion charging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoản phí được tính khi lái xe trong một khu vực được chỉ định trong thời gian tắc nghẽn giao thông cao điểm.

Definition (English Meaning)

A fee charged for driving a vehicle in a designated area during periods of high traffic congestion.

Ví dụ Thực tế với 'Congestion charging'

  • "London was one of the first cities to introduce congestion charging."

    "London là một trong những thành phố đầu tiên giới thiệu phí tắc nghẽn."

  • "The city council is considering implementing congestion charging to alleviate traffic problems."

    "Hội đồng thành phố đang xem xét thực hiện phí tắc nghẽn để giảm bớt các vấn đề giao thông."

  • "The introduction of congestion charging has significantly reduced traffic volume in the city center."

    "Việc giới thiệu phí tắc nghẽn đã giảm đáng kể lưu lượng giao thông ở trung tâm thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Congestion charging'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: congestion charge
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

free access(truy cập miễn phí)

Từ liên quan (Related Words)

toll road(đường thu phí)
traffic management(quản lý giao thông)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Giao thông vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Congestion charging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một chính sách nhằm giảm tắc nghẽn giao thông bằng cách tính phí cho các phương tiện đi vào khu vực trung tâm thành phố hoặc các khu vực tắc nghẽn khác trong những giờ cao điểm. Nó được thiết kế để khuyến khích người lái xe sử dụng các phương tiện công cộng, đi xe đạp, đi bộ hoặc đi lại ngoài giờ cao điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

‘For’ được sử dụng để chỉ mục đích của việc thu phí, ví dụ: 'congestion charging for reducing traffic'. ‘In’ được sử dụng để chỉ khu vực áp dụng phí, ví dụ: 'congestion charging in central London'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Congestion charging'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)