(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ robotics
C1

robotics

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ngành robot học kỹ thuật robot
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Robotics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành khoa học và kỹ thuật liên quan đến thiết kế, xây dựng, vận hành và ứng dụng của robot.

Definition (English Meaning)

The design, construction, operation, and application of robots.

Ví dụ Thực tế với 'Robotics'

  • "The field of robotics has seen significant advancements in recent years."

    "Lĩnh vực robotics đã chứng kiến những tiến bộ đáng kể trong những năm gần đây."

  • "Many universities offer courses in robotics."

    "Nhiều trường đại học cung cấp các khóa học về robotics."

  • "Robotics is playing an increasingly important role in manufacturing."

    "Robotics đang đóng một vai trò ngày càng quan trọng trong sản xuất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Robotics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: robotics
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

robot technology(công nghệ robot)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

automation(tự động hóa)
artificial intelligence(trí tuệ nhân tạo)
engineering(kỹ thuật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Robotics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'robotics' thường được dùng ở dạng số ít mặc dù tận cùng bằng '-s', vì nó đề cập đến một lĩnh vực khoa học cụ thể. Nó bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau như cơ khí, điện tử, khoa học máy tính và trí tuệ nhân tạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to with

Ví dụ: 'advancements in robotics', 'a contribution to robotics', 'working with robotics'. 'In' dùng để chỉ sự tiến bộ hoặc phát triển bên trong lĩnh vực. 'To' dùng để chỉ sự đóng góp cho lĩnh vực này. 'With' dùng để chỉ việc làm việc hoặc tương tác với robot hoặc công nghệ robot.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Robotics'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because robotics is advancing rapidly, many factories are becoming fully automated.
Bởi vì ngành robot học đang phát triển nhanh chóng, nhiều nhà máy đang trở nên hoàn toàn tự động.
Phủ định
Unless robotics research receives more funding, progress in artificial intelligence will not be as fast.
Trừ khi nghiên cứu về robot học nhận được nhiều tài trợ hơn, tiến bộ trong trí tuệ nhân tạo sẽ không nhanh như vậy.
Nghi vấn
If robotics becomes more accessible, will it significantly change our daily lives?
Nếu ngành robot học trở nên dễ tiếp cận hơn, liệu nó có thay đổi đáng kể cuộc sống hàng ngày của chúng ta không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was very interested in robotics.
Cô ấy nói rằng cô ấy rất hứng thú với ngành robot học.
Phủ định
He said that he was not familiar with robotics.
Anh ấy nói rằng anh ấy không quen thuộc với ngành robot học.
Nghi vấn
She asked if I knew anything about robotics.
Cô ấy hỏi liệu tôi có biết gì về ngành robot học không.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Robotics is an interesting field, isn't it?
Ngành robot học là một lĩnh vực thú vị, phải không?
Phủ định
Robotics isn't easy to master, is it?
Robot học không dễ để làm chủ, phải không?
Nghi vấn
He studies robotics, doesn't he?
Anh ấy học ngành robot học, phải không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The university used to offer more courses related to robotics.
Trước đây trường đại học thường cung cấp nhiều khóa học liên quan đến ngành robot học hơn.
Phủ định
She didn't use to be interested in robotics, but now she's fascinated by it.
Trước đây cô ấy không hứng thú với ngành robot học, nhưng bây giờ cô ấy lại bị nó mê hoặc.
Nghi vấn
Did they use to have a robotics club at your school?
Trước đây trường của bạn có câu lạc bộ robot học không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had studied robotics in college.
Tôi ước tôi đã học ngành robot ở đại học.
Phủ định
If only he hadn't dismissed robotics as a career path.
Giá mà anh ấy đã không gạt bỏ ngành robot như một con đường sự nghiệp.
Nghi vấn
I wish I could understand more about the current advancements in robotics. Do you?
Tôi ước tôi có thể hiểu thêm về những tiến bộ hiện tại trong ngành robot. Bạn có không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)