(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rodenticide
C1

rodenticide

noun

Nghĩa tiếng Việt

thuốc diệt chuột thuốc trừ loài gặm nhấm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rodenticide'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chất dùng để diệt loài gặm nhấm.

Definition (English Meaning)

A substance used for killing rodents.

Ví dụ Thực tế với 'Rodenticide'

  • "The farmer used rodenticide to protect his crops from rats."

    "Người nông dân đã sử dụng thuốc diệt chuột để bảo vệ mùa màng của mình khỏi chuột."

  • "Careless use of rodenticides can harm pets and wildlife."

    "Sử dụng thuốc diệt chuột bất cẩn có thể gây hại cho vật nuôi và động vật hoang dã."

  • "The government is promoting the use of environmentally friendly rodenticides."

    "Chính phủ đang khuyến khích việc sử dụng các loại thuốc diệt chuột thân thiện với môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rodenticide'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rodenticide
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rat poison(thuốc chuột)
mouse poison(thuốc diệt chuột nhắt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pesticide(thuốc trừ sâu)
herbicide(thuốc diệt cỏ)
insecticide(thuốc trừ côn trùng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Nông nghiệp Sức khỏe cộng đồng

Ghi chú Cách dùng 'Rodenticide'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rodenticide thường được sử dụng để kiểm soát các loài gặm nhấm như chuột, chuột cống, v.v. Nó có thể ở dạng viên, bột, hoặc chất lỏng. Việc sử dụng rodenticide cần cẩn trọng để tránh gây hại cho các loài động vật khác và con người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against

"Rodenticide against rodents": chỉ sự sử dụng rodenticide để chống lại loài gặm nhấm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rodenticide'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer applied rodenticide because he wanted to protect his crops from rats.
Người nông dân đã sử dụng thuốc diệt chuột vì ông ấy muốn bảo vệ mùa màng khỏi chuột.
Phủ định
Although the store sells pest control products, it does not stock rodenticide because of safety concerns.
Mặc dù cửa hàng bán các sản phẩm kiểm soát dịch hại, nhưng nó không dự trữ thuốc diệt chuột vì lo ngại về an toàn.
Nghi vấn
If we use rodenticide, will we also affect other animals in the environment?
Nếu chúng ta sử dụng thuốc diệt chuột, liệu chúng ta cũng sẽ ảnh hưởng đến các động vật khác trong môi trường?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering rodenticide is crucial for farmers protecting their crops.
Cân nhắc việc sử dụng thuốc diệt chuột là rất quan trọng đối với nông dân để bảo vệ mùa màng của họ.
Phủ định
They avoid rodenticide due to its potential harm to other animals.
Họ tránh thuốc diệt chuột vì khả năng gây hại cho các động vật khác.
Nghi vấn
Is using rodenticide the only way to control the rat population?
Có phải sử dụng thuốc diệt chuột là cách duy nhất để kiểm soát số lượng chuột?
(Vị trí vocab_tab4_inline)