rood
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rood'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đơn vị đo chiều dài cổ, bằng một phần tư mẫu Anh, hoặc xấp xỉ 5.5 thước Anh (khoảng 5 mét).
Definition (English Meaning)
An old unit of length equal to a quarter of an acre, or approximately 5.5 yards (about 5 meters).
Ví dụ Thực tế với 'Rood'
-
"The field was measured at exactly two roods."
"Cánh đồng được đo chính xác là hai rood."
-
"The land was sold by the rood."
"Đất được bán theo rood."
-
"Above the altar hung a magnificent rood."
"Phía trên bàn thờ treo một cây thánh giá lộng lẫy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rood'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rood
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rood'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đơn vị này chủ yếu được sử dụng trong các văn bản lịch sử và liên quan đến đo đạc đất đai thời xưa. Nó ít được sử dụng trong bối cảnh hiện đại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rood'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.