(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rood
C1

rood

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

5.5 thước Anh cây thánh giá (trong nhà thờ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rood'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đơn vị đo chiều dài cổ, bằng một phần tư mẫu Anh, hoặc xấp xỉ 5.5 thước Anh (khoảng 5 mét).

Definition (English Meaning)

An old unit of length equal to a quarter of an acre, or approximately 5.5 yards (about 5 meters).

Ví dụ Thực tế với 'Rood'

  • "The field was measured at exactly two roods."

    "Cánh đồng được đo chính xác là hai rood."

  • "The land was sold by the rood."

    "Đất được bán theo rood."

  • "Above the altar hung a magnificent rood."

    "Phía trên bàn thờ treo một cây thánh giá lộng lẫy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rood'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rood
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pole(sào)
rod(cây gậy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

acre(mẫu Anh)
crucifix(cây thánh giá)
chancel(cung thánh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Tôn giáo Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Rood'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đơn vị này chủ yếu được sử dụng trong các văn bản lịch sử và liên quan đến đo đạc đất đai thời xưa. Nó ít được sử dụng trong bối cảnh hiện đại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rood'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)