(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rowlock
B2

rowlock

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chốt chèo gối chèo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rowlock'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cái chốt, thường có hình chữ U hoặc hình trụ, nơi mà mái chèo được đặt và xoay khi chèo thuyền.

Definition (English Meaning)

A fitting, usually U-shaped or thole-shaped, in which an oar rests and pivots in rowing.

Ví dụ Thực tế với 'Rowlock'

  • "He secured the oar in the rowlock before beginning to row."

    "Anh ấy cố định mái chèo vào chốt chèo trước khi bắt đầu chèo thuyền."

  • "The rower checked the rowlocks before pushing off from the dock."

    "Người chèo thuyền kiểm tra các chốt chèo trước khi đẩy thuyền ra khỏi bến tàu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rowlock'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rowlock
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

oar(mái chèo)
boat(thuyền)
rowing(chèo thuyền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng hải

Ghi chú Cách dùng 'Rowlock'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rowlock là một bộ phận quan trọng của thuyền, cho phép người chèo thuyền sử dụng lực hiệu quả để đẩy thuyền đi. Nó giúp cố định mái chèo và tạo điểm tựa để người chèo có thể tạo ra lực đẩy mạnh mẽ. Rowlock thường được làm bằng kim loại (như đồng thau, thép không gỉ) hoặc nhựa chịu lực. Cần phân biệt với 'thole pin' (chốt chèo), là một loại chốt khác cũng dùng để giữ mái chèo, nhưng thường chỉ là một hoặc hai chốt đơn giản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

‘In the rowlock’ chỉ vị trí của mái chèo. ‘On the rowlock’ có thể được dùng để chỉ hành động đặt mái chèo lên rowlock.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rowlock'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the rowlock was properly secured, the rower completed the race without incident.
Bởi vì khóa chèo được cố định đúng cách, người chèo thuyền đã hoàn thành cuộc đua mà không gặp sự cố nào.
Phủ định
Although the boat was ready, we couldn't set out until we found the missing rowlock.
Mặc dù thuyền đã sẵn sàng, chúng tôi không thể khởi hành cho đến khi tìm thấy khóa chèo bị thiếu.
Nghi vấn
If the rowlock breaks during the race, will the team be disqualified?
Nếu khóa chèo bị gãy trong cuộc đua, liệu đội có bị loại không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old rowlock needs replacement.
Cái khóa chèo cũ cần được thay thế.
Phủ định
The boat doesn't have a rowlock on that side.
Con thuyền không có khóa chèo ở bên đó.
Nghi vấn
Is the rowlock properly secured to the boat?
Khóa chèo đã được gắn chắc chắn vào thuyền chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)