(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thole
C1

thole

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chốt chèo cọc chèo mấu chèo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thole'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chốt, hoặc một trong hai chốt, được cắm vào mạn thuyền để giữ mái chèo đúng vị trí và đóng vai trò là điểm tựa để chèo thuyền.

Definition (English Meaning)

A pin, or one of two pins, inserted into the gunwale of a boat to keep an oar in place and act as a fulcrum for rowing.

Ví dụ Thực tế với 'Thole'

  • "The oarsman secured the oar against the thole before beginning to row."

    "Người chèo thuyền cố định mái chèo vào chốt trước khi bắt đầu chèo."

  • "The fisherman replaced the broken thole on his small boat."

    "Người đánh cá thay thế chốt bị hỏng trên chiếc thuyền nhỏ của mình."

  • "Ancient boats often used simple tholes rather than sophisticated oarlocks."

    "Những chiếc thuyền cổ thường sử dụng các chốt đơn giản thay vì các khóa chèo phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thole'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thole
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

oarlock(khóa chèo)
rowlock(khóa chèo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

gunwale(mạn thuyền)
oar(mái chèo)
keel(sống thuyền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng hải

Ghi chú Cách dùng 'Thole'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thole thường được dùng để chỉ một trụ gỗ hoặc kim loại đơn lẻ, hoặc một cặp trụ, thay thế cho khóa chèo truyền thống. Việc sử dụng 'thole' gợi ý một phong cách chèo thuyền thô sơ, hoặc truyền thống hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thole'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)