thole
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thole'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chốt, hoặc một trong hai chốt, được cắm vào mạn thuyền để giữ mái chèo đúng vị trí và đóng vai trò là điểm tựa để chèo thuyền.
Definition (English Meaning)
A pin, or one of two pins, inserted into the gunwale of a boat to keep an oar in place and act as a fulcrum for rowing.
Ví dụ Thực tế với 'Thole'
-
"The oarsman secured the oar against the thole before beginning to row."
"Người chèo thuyền cố định mái chèo vào chốt trước khi bắt đầu chèo."
-
"The fisherman replaced the broken thole on his small boat."
"Người đánh cá thay thế chốt bị hỏng trên chiếc thuyền nhỏ của mình."
-
"Ancient boats often used simple tholes rather than sophisticated oarlocks."
"Những chiếc thuyền cổ thường sử dụng các chốt đơn giản thay vì các khóa chèo phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thole'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thole
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thole'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thole thường được dùng để chỉ một trụ gỗ hoặc kim loại đơn lẻ, hoặc một cặp trụ, thay thế cho khóa chèo truyền thống. Việc sử dụng 'thole' gợi ý một phong cách chèo thuyền thô sơ, hoặc truyền thống hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thole'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.