rubescent
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rubescent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang trở nên đỏ; ửng đỏ.
Definition (English Meaning)
Becoming red; reddening.
Ví dụ Thực tế với 'Rubescent'
-
"The sky grew rubescent as the sun began to set."
"Bầu trời ửng đỏ khi mặt trời bắt đầu lặn."
-
"The rubescent glow of the embers filled the room."
"Ánh sáng ửng đỏ của than hồng lấp đầy căn phòng."
-
"The child's cheeks became rubescent with embarrassment."
"Má của đứa trẻ ửng đỏ vì xấu hổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rubescent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: rubescent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rubescent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rubescent' thường được dùng để mô tả sự thay đổi màu sắc dần dần, thường là từ một màu khác sang màu đỏ. Nó mang tính chất trang trọng và ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày. So với 'red' (đỏ) đơn thuần, 'rubescent' gợi ý một quá trình chuyển đổi. Ví dụ, 'a rubescent sky' (bầu trời ửng đỏ) mô tả bầu trời đang dần chuyển sang màu đỏ, thường thấy vào lúc bình minh hoặc hoàng hôn. 'Reddish' cũng có nghĩa là hơi đỏ, nhưng 'rubescent' mang sắc thái văn học và tinh tế hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rubescent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.